- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:45, 6 thg 3, 15
STT Department Tel Fax 1 Monetary Policy Department (84-4) 3.934.7973 (84-4) 3.934.3339 (84-4) 3.824.6954 (84-4) 3.3824.0152 2 International Cooperation Department (84-4) 3.934.3361 (84-4)...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:31, 10 thg 7, 19
STATE – OWNED COMMERCIAL BANKS (By December 31, 2018) Unit: VND billion No. Name of banks Address No & Date of License Charter capital Number of branches & transaction centers 1 Vietnam Bank for...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 16:42, 23 thg 8, 16
MICRO-FINANCE INSTITUTIONS (By December 31, 2015) No. Name Address No. & date of License Charter capital 1 M7 Micro - Finance Institution Limited 2nd Floor, Lot A9/D5 Cau Giay New Urban Area, Dich...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 1, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/26/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,754.00 24,234.00 GBP 31,876.00 32,520.00 CHF 24,223.00 24,712.00 JPY 180.62 184.27 *...