- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Le Thi Thu Thuy (TBNH) On Nov 25, 25, 4:00 PM
Ngân hàng Bangkok Đại Chúng trách nhiệm hữu hạn - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh thông báo về việc cấp đổi và cấp bổ sung nội dung hoạt động vào Giấy phép thành lập chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Le Thi Thu Thuy (TBNH) On Nov 26, 25, 9:00 AM
Ngân hàng TNHH MTV Việt Nam Hiện Đại (MBV) thông báo về việc thay đổi địa điểm Phòng giao dịch Quận 6 trực thuộc Chi nhánh Hồ Chí Minh.
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Hoang Thi Thuy Hang On Nov 26, 25, 8:54 AM
2025-11-24 Qua đêm 5.76 759490 1 Tuần 5.99 14355 2 Tuần 5.94 11859 1 Tháng 5.66 4792 3 Tháng 6.14 4400 6 Tháng 5.3 50 9 Tháng 6.52 46 (*) Tham chiếu doanh số và lãi suất ngày 21/11/2025
-
Web Content Article · By Tran Manh Tung (QLNH) On Nov 26, 25, 8:16 AM
2025-11-26 USD-Đô la Mỹ 23939 26353 EUR-Đồng Euro 27637 30546 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 31460 34772 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29582 32696 AUD-Đô la Úc 15486 17116 CAD-Đô la Canada 16949 18733