- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On May 20, 24, 5:16 PM
false false false NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2024 DIỄN BIẾN THỊ TRƯỜNG NGOẠI TỆ VÀ THỊ TRƯỜNG LIÊN NGÂN HÀNG TRONG TUẦN (Từ 13-17.5.2024) 1.Thị trường ngoại tệ và tỷ giá:...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Thông cáo báo chí » Thông tin về hoạt động ngân hàng trong tuần -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 10, 24, 5:00 PM
false false false NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM Hà Nội, ngày tháng 4 năm 2024 DIỄN BIẾN LÃI SUẤT CỦA TỔ CHỨC TÍN DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG THÁNG 3/2024 1. Lãi suất tiền gửi: - Lãi suất VND: Lãi suất...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Thông cáo báo chí » Thông tin về hoạt động ngân hàng trong tuần -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 15, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 15/04/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.773,00 29.354,00 GBP 34.831,00 35.535,00 CHF 23.657,00 24.135,00 JPY 204,32 208,45 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 2, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 02/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.650,00 29.229,00 JPY 197,81 201,81 * Đơn vị quy đổi VND