- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Sep 13, 24, 5:26 PM
Trước tình cảnh nhiều địa phương đang chịu thiệt hại nặng nề về người và tài sản bởi cơn bão lịch sử, với tinh thần tương thân tương ái, phát huy vai trò trách nhiệm của doanh nghiệp đối với cộng...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Sep 13, 24, 11:29 PM
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) khai trương hoạt động và thay đổi địa điểm trụ sở Chi nhánh Trà Vinh; Ngân hàng TMCP Bản Việt (BVBank) thay đổi địa điểm đặt trụ sở Phòng giao dịch Rạch...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 14, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 14/04/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.847,00 29.429,00 GBP 34.841,00 35.545,00 CHF 23.745,00 24.225,00 JPY 205,49 209,23 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 6, 15, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/04/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 23.338,00 23.809,00 GBP 31.685,00 32.325,00 CHF 22.300,00 22.751,00 JPY 178,46 182,07 * Đơn vị quy đổi VND