- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 19, 24, 6:01 PM
Kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2023 mặc dù giảm nhưng vẫn có “kỳ tích” là xuất siêu cao kỷ lục. Kết quả này có được một phần nhờ chính sách đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, tận dụng hiệu quả các...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Ấn phẩm phát hành » Thời báo Ngân hàng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 17, 24, 10:06 PM
false false false NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM Hà Nội, ngày tháng 01 năm 2024 DIỄN BIẾN THỊ TRƯỜNG NGOẠI TỆ VÀ THỊ TRƯỜNG LIÊN NGÂN HÀNG TRONG TUẦN (Từ 08-12.01.2024) 1.Thị trường ngoại tệ và tỷ...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Thông cáo báo chí » Thông tin về hoạt động ngân hàng trong tuần -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 11, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 11/03/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.890,00 29.474,00 GBP 34.659,00 35.359,00 CHF 23.706,00 24.185,00 JPY 201,60 205,68 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On May 6, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/05/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.896,00 29.479,00 GBP 35.137,00 35.847,00 JPY 203,91 208,03 * Đơn vị quy đổi VND