- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-11-22 USD-Đô la Mỹ 0 24850 EUR-Đồng Euro 23181 25621 JPY-Yên Nhật 159 176 GBP-Bảng Anh 26743 29558 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23637 26125 AUD-Đô la Úc 14954 16528 CAD-Đô la Canada 16827 18598
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-11-22 USD-Đô la Mỹ 23400 25029 EUR-Đồng Euro 24778 27387 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 28463 31459 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25690 28394 AUD-Đô la Úc 14884 16451 CAD-Đô la Canada 16564 18308
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-12-22 USD-Đô la Mỹ 23400 25039 EUR-Đồng Euro 24986 27616 JPY-Yên Nhật 160 176 GBP-Bảng Anh 28800 31831 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26508 29298 AUD-Đô la Úc 15407 17028 CAD-Đô la Canada 17074 18872
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-02-23 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 25426 26998 JPY-Yên Nhật 195 207 GBP-Bảng Anh 30510 32397 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24357 25863 AUD-Đô la Úc 16216 17219 CAD-Đô la Canada 17593 18682
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-12-22 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23875 26388 JPY-Yên Nhật 169 187 GBP-Bảng Anh 27106 29960 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24082 26616 AUD-Đô la Úc 15126 16719 CAD-Đô la Canada 16552 18294
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-02-23 USD-Đô la Mỹ 23400 25154 EUR-Đồng Euro 24662 27258 JPY-Yên Nhật 152 168 GBP-Bảng Anh 28876 31916 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25859 28581 AUD-Đô la Úc 14941 16514 CAD-Đô la Canada 16870 18646
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-03-23 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24135 26675 JPY-Yên Nhật 172 190 GBP-Bảng Anh 27435 30323 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24390 26958 AUD-Đô la Úc 14903 16471 CAD-Đô la Canada 16328 18047
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-02-23 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23706 26202 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 26865 29693 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23885 26399 AUD-Đô la Úc 15122 16714 CAD-Đô la Canada 16520 18259
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-05-23 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23914 25393 JPY-Yên Nhật 175 186 GBP-Bảng Anh 28146 29887 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23184 24618 AUD-Đô la Úc 15858 16839 CAD-Đô la Canada 17504 18587
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-04-23 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24694 27294 JPY-Yên Nhật 149 165 GBP-Bảng Anh 28729 31753 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25295 27958 AUD-Đô la Úc 14975 16552 CAD-Đô la Canada 16882 18659
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-04-23 USD-Đô la Mỹ 23732 26124 EUR-Đồng Euro 26863 29691 JPY-Yên Nhật 166 183 GBP-Bảng Anh 31443 34753 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28560 31566 AUD-Đô la Úc 15075 16661 CAD-Đô la Canada 17073 18870
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-06-23 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23692 25157 JPY-Yên Nhật 165 175 GBP-Bảng Anh 27463 29162 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23334 24778 AUD-Đô la Úc 15494 16452 CAD-Đô la Canada 17315 18387
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-06-23 USD-Đô la Mỹ 23827 26229 EUR-Đồng Euro 27309 30183 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 31903 35262 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29040 32097 AUD-Đô la Úc 15304 16915 CAD-Đô la Canada 17286 19106
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-06-23 USD-Đô la Mỹ 23400 24868 EUR-Đồng Euro 24698 27298 JPY-Yên Nhật 158 174 GBP-Bảng Anh 28737 31762 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25185 27836 AUD-Đô la Úc 15247 16852 CAD-Đô la Canada 17149 18954
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-07-23 USD-Đô la Mỹ 23956 26372 EUR-Đồng Euro 28106 31065 JPY-Yên Nhật 162 180 GBP-Bảng Anh 32296 35695 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30055 33219 AUD-Đô la Úc 15767 17427 CAD-Đô la Canada 17529 19374
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-07-23 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25002 27634 JPY-Yên Nhật 148 163 GBP-Bảng Anh 29729 32858 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25845 28565 AUD-Đô la Úc 15234 16838 CAD-Đô la Canada 16718 18478
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-08-23 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22499 23890 JPY-Yên Nhật 165 175 GBP-Bảng Anh 26617 28264 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23335 24778 AUD-Đô la Úc 15600 16565 CAD-Đô la Canada 17392 18467
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-08-23 USD-Đô la Mỹ 23400 25101 EUR-Đồng Euro 24732 27335 JPY-Yên Nhật 157 174 GBP-Bảng Anh 28941 31988 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25943 28674 AUD-Đô la Úc 14742 16293 CAD-Đô la Canada 16829 18601
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-09-23 USD-Đô la Mỹ 23400 25290 EUR-Đồng Euro 25657 28358 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 30772 34011 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27231 30098 AUD-Đô la Úc 15811 17475 CAD-Đô la Canada 17075 18872
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-09-23 USD-Đô la Mỹ 0 23700 EUR-Đồng Euro 21806 23154 JPY-Yên Nhật 157 167 GBP-Bảng Anh 23646 25108 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22995 24417 AUD-Đô la Úc 14751 15663 CAD-Đô la Canada 16672 17703