- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Dam Trung Hieu (KV3) Trên 10:51, 8 thg 12, 25
false 294. Thông báo công khai KLTTR QTDND thị trấn MCh_0001.pdf TB KLTT QTDND TT MOC CHAU
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Thanh tra, giám sát » Kết luận thanh tra -
Bài viết tin tức · Bởi Le Thi Thu Thuy (TBNH) Trên 10:00, 29 thg 11, 25
On 26 - 27 November 2025, a delegation of the State Bank of Vietnam (SBV), led by Deputy Governor Doan Thai Son, attended the ASEAN+3 Finance and Central Bank Deputies’ Meeting (AFCDM+3) held in...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Anh Tiếng Anh » News -
Bài viết tin tức · Bởi Hoang Thi Thuy Hang Trên 08:41, 3 thg 12, 25
2025-12-01 Qua đêm 7.07 789700 1 Tuần 7.09 5880 2 Tuần 6.58 1537 1 Tháng 6 200 3 Tháng 7.38 265 6 Tháng 5.5 171 9 Tháng 6.52 46 (*) Tham chiếu doanh số và lãi suât ngày 21/11/2025
-
Bài viết tin tức · Bởi Tran Manh Tung (QLNH) Trên 08:00, 3 thg 12, 25
2025-12-03 USD-Đô la Mỹ 23946 26360 EUR-Đồng Euro 27791 30717 JPY-Yên Nhật 153 170 GBP-Bảng Anh 31593 34919 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29778 32913 AUD-Đô la Úc 15694 17347 CAD-Đô la Canada 17104 18905