- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:25, 27 thg 1, 14
HOLIDAYS 1. New Year Day: January 1 - 4, 2015 (working on December 27, 2014 to trade off January 2, 2015) 2. Traditional Vietnamese Lunar New Year: February 15 - 23, 2015 (working on February 14,...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/26/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,808.00 29,390.00 GBP 34,999.00 35,706.00 CHF 23,621.00 24,098.00 JPY 203.83 207.95 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 9 thg 12, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 12/09/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 25,888.00 26,411.00 GBP 32,901.00 33,565.00 CHF 21,531.00 21,966.00 JPY 173.92 177.44 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 4, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/21/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,751.00 29,332.00 GBP 34,960.00 35,666.00 CHF 23,570.00 24,047.00 JPY 202.85 206.95 *...