- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-04-25 USD-Đô la Mỹ 23765 26161 EUR-Đồng Euro 26952 29789 JPY-Yên Nhật 165 182 GBP-Bảng Anh 31578 34901 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28646 31662 AUD-Đô la Úc 15168 16765 CAD-Đô la Canada 17115 18916
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-04-25 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24704 27304 JPY-Yên Nhật 148 164 GBP-Bảng Anh 28798 31829 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25227 27883 AUD-Đô la Úc 15034 16617 CAD-Đô la Canada 16865 18640
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-04-25 USD-Đô la Mỹ 23450 24777 EUR-Đồng Euro 24657 27253 JPY-Yên Nhật 168 186 GBP-Bảng Anh 27889 30824 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25192 27844 AUD-Đô la Úc 14902 16470 CAD-Đô la Canada 16491 18227
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-08-25 USD-Đô la Mỹ 24060 26550 EUR-Đồng Euro 27943 30885 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 32344 35749 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29849 32991 AUD-Đô la Úc 15576 17216 CAD-Đô la Canada 17335 19159
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-09-25 USD-Đô la Mỹ 23400 25260 EUR-Đồng Euro 25500 28184 JPY-Yên Nhật 158 175 GBP-Bảng Anh 30517 33730 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26947 29784 AUD-Đô la Úc 15644 17291 CAD-Đô la Canada 16995 18784
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-09-25 USD-Đô la Mỹ 23982 26400 EUR-Đồng Euro 28109 31067 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 32196 35585 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30114 33284 AUD-Đô la Úc 15777 17438 CAD-Đô la Canada 17226 19039
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-07-26 USD-Đô la Mỹ 23400 24881 EUR-Đồng Euro 24763 27369 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 28855 31892 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25942 28673 AUD-Đô la Úc 15114 16705 CAD-Đô la Canada 17047 18842
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-08-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25804 28520 JPY-Yên Nhật 161 177 GBP-Bảng Anh 30457 33663 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27239 30106 AUD-Đô la Úc 15648 17296 CAD-Đô la Canada 17063 18859
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-07-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25030 27665 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 29686 32811 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26086 28832 AUD-Đô la Úc 15130 16723 CAD-Đô la Canada 16672 18427
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-08-26 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22533 23927 JPY-Yên Nhật 163 173 GBP-Bảng Anh 26388 28021 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23289 24730 AUD-Đô la Úc 15553 16515 CAD-Đô la Canada 17320 18392
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-09-26 USD-Đô la Mỹ 23400 25273 EUR-Đồng Euro 25601 28296 JPY-Yên Nhật 158 174 GBP-Bảng Anh 30713 33945 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27052 29900 AUD-Đô la Úc 15782 17443 CAD-Đô la Canada 16996 18786
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 14:03, 3 thg 11, 25
From October 28 to 30, 2025, Governor Nguyen Thi Hong of the State Bank of Vietnam (SBV) joined the high-level delegation accompanying Party General Secretary To Lam on his official visit to the...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Anh » News -
Bài viết tin tức · Bởi Nguyen Thi Hang (TCKT) Trên 15:57, 3 thg 11, 25
false CV 6967 - Xep loai doanh nghiep nam 2024 VAMC.pdf
-
Bài viết tin tức · Bởi Le Thi Thu Thuy (TBNH) Trên 10:10, 3 thg 11, 25
Ngân hàng Thương mại cổ phần (TMCP) Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) thông báo thay đổi tên gọi, địa điểm và chi nhánh quản lý Phòng giao dịch Hàng Bồ.
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Bài viết tin tức · Bởi Le Thi Thu Thuy (TBNH) Trên 10:01, 3 thg 11, 25
Ngân hàng Thương mại cổ phần (TMCP) Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) thông báo thay đổi địa điểm Phòng giao dịch Bến Thành trực thuộc Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh.
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-02-01 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24360 26924 JPY-Yên Nhật 173 191 GBP-Bảng Anh 27612 30518 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24477 27054 AUD-Đô la Úc 15808 17472 CAD-Đô la Canada 16860 18635
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-02-02 USD-Đô la Mỹ 23400 25106 EUR-Đồng Euro 24748 27353 JPY-Yên Nhật 155 172 GBP-Bảng Anh 29008 32061 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26551 29346 AUD-Đô la Úc 14977 16553 CAD-Đô la Canada 17014 18805
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-01-03 USD-Đô la Mỹ 23400 25030 EUR-Đồng Euro 24843 27458 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 28660 31676 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26712 29524 AUD-Đô la Úc 15346 16962 CAD-Đô la Canada 17030 18823
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-01-02 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 23933 26452 JPY-Yên Nhật 147 162 GBP-Bảng Anh 28942 31988 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25492 28175 AUD-Đô la Úc 14348 15858 CAD-Đô la Canada 16084 17777
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-02-06 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24200 26748 JPY-Yên Nhật 170 187 GBP-Bảng Anh 27005 29848 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24197 26744 AUD-Đô la Úc 15512 17145 CAD-Đô la Canada 16734 18496