- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-05-14 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24939 27564 JPY-Yên Nhật 147 163 GBP-Bảng Anh 29023 32079 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25431 28108 AUD-Đô la Úc 15279 16887 CAD-Đô la Canada 16889 18666
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-08-14 USD-Đô la Mỹ 24037 26461 EUR-Đồng Euro 27947 30888 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 32462 35879 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29694 32819 AUD-Đô la Úc 15583 17223 CAD-Đô la Canada 17365 19193
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-09-14 USD-Đô la Mỹ 23400 25187 EUR-Đồng Euro 24297 26854 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28334 31316 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25487 28170 AUD-Đô la Úc 14720 16270 CAD-Đô la Canada 16900 18679
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-08-14 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25366 28036 JPY-Yên Nhật 156 173 GBP-Bảng Anh 29556 32667 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26633 29436 AUD-Đô la Úc 15185 16784 CAD-Đô la Canada 16797 18565
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-06-14 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24672 27269 JPY-Yên Nhật 146 162 GBP-Bảng Anh 29236 32314 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25877 28601 AUD-Đô la Úc 15240 16845 CAD-Đô la Canada 16780 18547
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-09-14 USD-Đô la Mỹ 0 23700 EUR-Đồng Euro 22514 23907 JPY-Yên Nhật 158 167 GBP-Bảng Anh 26020 27629 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23449 24899 AUD-Đô la Úc 15224 16165 CAD-Đô la Canada 17138 18198
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-10-14 USD-Đô la Mỹ 0 24380 EUR-Đồng Euro 21835 24134 JPY-Yên Nhật 151 167 GBP-Bảng Anh 25145 27792 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22326 24676 AUD-Đô la Úc 13921 15387 CAD-Đô la Canada 16169 17871
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2024-09-10 USD-Đô la Mỹ 23400 25353 EUR-Đồng Euro 25356 28025 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 30028 33189 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27051 29899 AUD-Đô la Úc 15288 16897 CAD-Đô la Canada 16938 18721
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2025-09-10 USD-Đô la Mỹ 24010 26432 EUR-Đồng Euro 28022 30972 JPY-Yên Nhật 162 180 GBP-Bảng Anh 32395 35805 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30025 33186 AUD-Đô la Úc 15785 17446 CAD-Đô la Canada 17291 19112
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2023-10-10 USD-Đô la Mỹ 23400 25216 EUR-Đồng Euro 24172 26716 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 27996 30943 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25246 27903 AUD-Đô la Úc 14677 16222 CAD-Đô la Canada 16837 18610
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 17:59, 2 thg 11, 25
2022-09-09 USD-Đô la Mỹ 0 23700 EUR-Đồng Euro 22853 24267 JPY-Yên Nhật 158 168 GBP-Bảng Anh 26372 28003 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23679 25143 AUD-Đô la Úc 15543 16504 CAD-Đô la Canada 17369 18443
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-09-15 USD-Đô la Mỹ 0 23700 EUR-Đồng Euro 22600 23998 JPY-Yên Nhật 158 168 GBP-Bảng Anh 25909 27512 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23507 24961 AUD-Đô la Úc 15136 16072 CAD-Đô la Canada 17061 18116
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-08-15 USD-Đô la Mỹ 24033 26457 EUR-Đồng Euro 28057 31011 JPY-Yên Nhật 163 180 GBP-Bảng Anh 32500 35921 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29728 32857 AUD-Đô la Úc 15622 17267 CAD-Đô la Canada 17369 19197
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-08-15 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25291 27954 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 29639 32759 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26434 29217 AUD-Đô la Úc 15241 16845 CAD-Đô la Canada 16780 18546
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-10-14 USD-Đô la Mỹ 23400 25335 EUR-Đồng Euro 25046 27682 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 30000 33158 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26656 29462 AUD-Đô la Úc 15443 17068 CAD-Đô la Canada 16645 18398
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-11-14 USD-Đô la Mỹ 0 24860 EUR-Đồng Euro 23211 25654 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 26420 29202 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23827 26336 AUD-Đô la Úc 15056 16641 CAD-Đô la Canada 16882 18659
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-01-15 USD-Đô la Mỹ 23400 25141 EUR-Đồng Euro 24969 27597 JPY-Yên Nhật 157 174 GBP-Bảng Anh 29039 32095 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26717 29529 AUD-Đô la Úc 15256 16862 CAD-Đô la Canada 17009 18800
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-10-14 USD-Đô la Mỹ 23909 26319 EUR-Đồng Euro 27587 30491 JPY-Yên Nhật 156 173 GBP-Bảng Anh 31821 35171 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29658 32780 AUD-Đô la Úc 15553 17190 CAD-Đô la Canada 16996 18785
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-02-15 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24115 26654 JPY-Yên Nhật 169 187 GBP-Bảng Anh 27338 30215 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24351 26915 AUD-Đô la Úc 15671 17320 CAD-Đô la Canada 16825 18596
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-03-15 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24653 26178 JPY-Yên Nhật 190 202 GBP-Bảng Anh 29333 31148 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23913 25392 AUD-Đô la Úc 16162 17162 CAD-Đô la Canada 17610 18699