- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu Thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-09-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25390 EUR-Đồng Euro 25431 28108 JPY-Yên Nhật 159 175 GBP-Bảng Anh 30171 33347 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27116 29970 AUD-Đô la Úc 15423 17046 CAD-Đô la Canada 16987 18775
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-09-30 USD-Đô la Mỹ 23978 26396 EUR-Đồng Euro 28034 30985 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 32117 35498 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29975 33130 AUD-Đô la Úc 15731 17387 CAD-Đô la Canada 17187 18996
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-10-03 USD-Đô la Mỹ 0 23925 EUR-Đồng Euro 22258 23634 JPY-Yên Nhật 157 167 GBP-Bảng Anh 25285 26849 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23033 24458 AUD-Đô la Úc 14592 15495 CAD-Đô la Canada 16460 17479
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-10-30 USD-Đô la Mỹ 23400 25241 EUR-Đồng Euro 24276 26832 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27817 30745 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25367 28038 AUD-Đô la Úc 14565 16098 CAD-Đô la Canada 16537 18278
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-10-30 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24924 27547 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 29967 33121 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26566 29362 AUD-Đô la Úc 15099 16688 CAD-Đô la Canada 16554 18296
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-06-02 USD-Đô la Mỹ 23400 24858 EUR-Đồng Euro 24246 26799 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 28224 31195 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24884 27503 AUD-Đô la Úc 14821 16381 CAD-Đô la Canada 16758 18522
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-06-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25141 27788 JPY-Yên Nhật 147 163 GBP-Bảng Anh 29514 32621 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25733 28442 AUD-Đô la Úc 15410 17032 CAD-Đô la Canada 16904 18683
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-05-31 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 24014 25499 JPY-Yên Nhật 174 185 GBP-Bảng Anh 28189 29933 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23266 24705 AUD-Đô la Úc 16022 17014 CAD-Đô la Canada 17635 18726
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-06-03 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25141 27788 JPY-Yên Nhật 147 163 GBP-Bảng Anh 29514 32621 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25733 28442 AUD-Đô la Úc 15410 17032 CAD-Đô la Canada 16904 18683
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-06-02 USD-Đô la Mỹ 23772 26168 EUR-Đồng Euro 26971 29810 JPY-Yên Nhật 165 183 GBP-Bảng Anh 31997 35365 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28867 31906 AUD-Đô la Úc 15315 16927 CAD-Đô la Canada 17292 19112
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-07-01 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23479 24931 JPY-Yên Nhật 165 175 GBP-Bảng Anh 27255 28941 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23460 24911 AUD-Đô la Úc 15449 16404 CAD-Đô la Canada 17411 18488
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-12-01 USD-Đô la Mỹ 23400 25069 EUR-Đồng Euro 24786 27395 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 28742 31767 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26008 28745 AUD-Đô la Úc 15044 16628 CAD-Đô la Canada 16786 18552
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-10-30 USD-Đô la Mỹ 23887 26295 EUR-Đồng Euro 27677 30590 JPY-Yên Nhật 156 173 GBP-Bảng Anh 31461 34772 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29816 32955 AUD-Đô la Úc 15688 17339 CAD-Đô la Canada 17102 18902
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-12-30 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23912 26429 JPY-Yên Nhật 169 187 GBP-Bảng Anh 27039 29885 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24300 26858 AUD-Đô la Úc 15168 16765 CAD-Đô la Canada 16547 18288
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-12-02 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24263 26817 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 29232 32309 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26073 28818 AUD-Đô la Úc 14959 16534 CAD-Đô la Canada 16415 18143
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2024-02-01 USD-Đô la Mỹ 23400 25108 EUR-Đồng Euro 24598 27187 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28861 31899 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26386 29164 AUD-Đô la Úc 14958 16533 CAD-Đô la Canada 16949 18733
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-03-30 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 25024 26572 JPY-Yên Nhật 183 194 GBP-Bảng Anh 29428 31249 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24255 25756 AUD-Đô la Úc 16820 17860 CAD-Đô la Canada 17930 19039
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2023-01-30 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24389 26956 JPY-Yên Nhật 172 191 GBP-Bảng Anh 27803 30729 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24357 26921 AUD-Đô la Úc 15968 17649 CAD-Đô la Canada 16861 18636
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2025-07-30 USD-Đô la Mỹ 24028 26452 EUR-Đồng Euro 27403 30288 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 31772 35116 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29481 32584 AUD-Đô la Úc 15441 17066 CAD-Đô la Canada 17334 19159
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 18:00, 2 thg 11, 25
2022-09-05 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22345 23728 JPY-Yên Nhật 160 170 GBP-Bảng Anh 25868 27468 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22929 24347 AUD-Đô la Úc 15297 16243 CAD-Đô la Canada 17135 18194