- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 12 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/12/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,415.00 22,868.00 GBP 31,731.00 32,372.00 CHF 21,066.00 21,492.00 JPY 174.78 178.31 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 26 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/26/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 23,322.00 23,793.00 GBP 31,640.00 32,279.00 CHF 22,156.00 22,604.00 JPY 178.03 181.63 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/25/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,600.00 29,178.00 GBP 34,676.00 35,376.00 CHF 23,429.00 23,902.00 JPY 203.09 207.19 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 3, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 03/13/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,535.00 22,990.00 GBP 31,606.00 32,244.00 CHF 21,176.00 21,603.00 JPY 174.97 178.50 *...