- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 1 thg 4, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/01/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,889.00 23,351.00 GBP 31,566.00 32,203.00 CHF 21,933.00 22,376.00 JPY 177.81 181.40 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 2 thg 4, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 04/02/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 22,855.00 23,316.00 GBP 31,497.00 32,133.00 CHF 21,979.00 22,423.00 JPY 177.58 181.17 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 25 thg 2, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/25/2015 Currency Buy Sell USD 21,350.00 21,600.00 EUR 24,109.00 24,596.00 GBP 32,866.00 33,530.00 CHF 22,380.00 22,832.00 JPY 178.97 182.59 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 1, 15
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 01/05/2015 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 25,171.00 25,679.00 GBP 32,200.00 32,851.00 CHF 20,948.00 21,371.00 JPY 174.97 178.51 *...