- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
- Tin tức - Sự kiện
- Thông cáo báo chí
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Dữ liệu thống kê
- CPI
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chính sách tiền tệ
- Thanh toán & ngân quỹ
- Phát hành tiền
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- Giới thiệu NHNN
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 11 thg 2, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 02/11/2014 Currency Buy Sell USD 21,100.00 21,246.00 EUR 28,480.00 29,055.00 GBP 34,210.00 34,901.00 CHF 23,287.00 23,758.00 JPY 203.97 208.09 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 5 thg 7, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 07/05/2013 Currency Buy Sell USD 20,826.00 21,246.00 EUR 26,867.00 27,410.00 GBP 31,336.00 31,969.00 CHF 21,764.00 22,203.00 JPY 207.45 211.64 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 13 thg 8, 14
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 08/13/2014 Currency Buy Sell USD 21,200.00 21,400.00 EUR 28,116.00 28,684.00 GBP 35,350.00 36,064.00 CHF 23,174.00 23,642.00 JPY 205.71 209.86 *...
-
Bài viết tin tức · Bởi Quản Trị Hệ Thống Trên 07:00, 21 thg 6, 13
Reference rate at the SBV Operations Centre Date 06/21/2013 Currency Buy Sell USD 20,850.00 21,036.00 EUR 27,250.00 27,800.00 GBP 31,955.00 32,601.00 CHF 22,242.00 22,692.00 JPY 212.01 216.29 *...