- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Sep 16, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 16/09/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 27.827,00 28.389,00 GBP 33.206,00 33.877,00 CHF 22.529,00 22.984,00 JPY 210,67 214,92 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Dec 4, 13, 7:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 04/12/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.090,00 21.130,00 EUR 28.492,36 28.870,50 JPY 204,55 207,26 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Aug 18, 23, 5:54 PM
false false false Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) nhận được 01 kiến nghị của cử tri tỉnh Kiên Giang gửi tới trước Kỳ họp thứ 5, Quốc hội khóa XV do Ban Dân nguyện chuyển đến theo công văn số...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » NHNN với Quốc hội và cử tri » Thống đốc trả lời ý kiến, kiến nghị của cử tri » Thống đốc trả lời kiến nghị cử tri theo tỉnh, thành phố NHNN với Quốc hội và cử tri: Khóa họp thứ XV Khóa họp thứ XV » 05.Kỳ họp 5 -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Oct 7, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 07/10/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.254,00 28.825,00 GBP 33.415,00 34.090,00 CHF 23.007,00 23.471,00 JPY 214,34 218,67 * Đơn vị quy đổi VND