- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 4, 23, 12:17 AM
false false false NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM Hà Nội, ngày tháng 2 năm 2023 DIỄN BIẾN THỊ TRƯỜNG NGOẠI TỆ VÀ THỊ TRƯỜNG LIÊN NGÂN HÀNG TRONG TUẦN (Từ 20-24/02/2023) 1.Thị trường ngoại tệ và tỷ...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Thông cáo báo chí » Thông tin về hoạt động ngân hàng trong tuần -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 3, 23, 12:04 AM
Chuyển đổi số trong ngân hàng hay chuyển đổi số Digibank là việc tích hợp số hóa và công nghệ số vào mọi lĩnh vực ngân hàng. Hiện nay, rất nhiều tổ chức tài chính trong và ngoài nước đã áp dụng...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 6, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 06/11/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.051,00 28.618,00 GBP 33.418,00 34.093,00 CHF 22.788,00 23.248,00 JPY 211,36 215,63 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Dec 26, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 26/12/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.481,00 29.057,00 GBP 34.142,00 34.831,00 JPY 198,79 202,81 * Đơn vị quy đổi VND