- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On May 24, 23, 11:21 PM
Ngày 22/5/2023, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã ban hành Quyết định số 942/QĐ-NHNN về việc bổ sung nội dung hoạt động vào Giấy phép hoạt động của Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On May 23, 23, 11:27 PM
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB) thay đổi địa điểm Phòng giao dịch Hoàn Kiếm; Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) thay đổi địa điểm Chi nhánh Củ Chi.
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 7, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 07/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.372,00 28.945,00 GBP 34.173,00 34.863,00 CHF 23.010,00 23.475,00 JPY 199,59 203,63 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 8, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 08/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.354,00 28.927,00 GBP 34.147,00 34.837,00 CHF 22.905,00 23.368,00 JPY 198,75 202,76 * Đơn vị quy đổi VND