- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Oct 21, 24, 3:40 PM
false false false Lịch làm việc của Ban Lãnh đạo Ngân hàng Nhà nước Tuần 41 từ 07/10/2024 đến 13/10/2024 Tên lãnh đạo Thứ hai 07/10/2024 Thứ ba 08/10/2024 Thứ tư 09/10/2024 Thứ năm 10/10/2024 Thứ...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Lịch làm việc của Ban Lãnh đạo NHNN -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Oct 21, 24, 4:38 PM
false false false Đính kèm 20241021093916787Tai lieu gioi thieu Luat BHXH.pdf Ẩn/Hiện nội dung file "20241021093916787Tai lieu gioi thieu Luat BHXH.pdf
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Ấn phẩm phát hành » Ấn phẩm khác -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jul 16, 13, 8:49 PM
DANH SÁCH NGÂN HÀNG 100% VỐN NƯỚC NGOÀI (Đến 30/6/2013) Tỷ đồng STT Tên ngân hàng Địa chỉ Số điện thoại Số Fax Số và ngày cấp giấy phép Vốn điều lệ / Vốn được cấp (tỷ đồng) 1 HSBC 235 Đồng Khởi,...
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 29, 13, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 29/11/2013 Ngoại tệ Mua Bán USD 20.826,00 21.246,00 EUR 28.340,00 28.912,00 GBP 34.040,00 34.727,00 CHF 22.997,00 23.461,00 JPY 203,38 207,48 * Đơn vị quy đổi VND