- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 22, 23, 8:15 PM
Chỉ còn hơn 1 tháng nữa là năm 2023 sẽ khép lại. Đây có thể coi là một năm đầy thách thức không chỉ với Việt Nam mà toàn thế giới. “Di chứng” của đại dịch Covid-19, căng thẳng địa chính trị ở Châu...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Ấn phẩm phát hành » Thời báo Ngân hàng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 21, 23, 10:51 PM
Ngày 17/11/2023, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) Chi nhánh TP. Hà Nội đã có Quyết định số 677/QĐ.HAN-TTGS2 về việc thu hồi Giấy phép Văn phòng đại diện Ngân hàng RHB Berhad tại Hà Nội.
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 26, 15, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 26/02/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 24.136,00 24.623,00 GBP 32.977,00 33.643,00 CHF 22.380,00 22.832,00 JPY 178,45 182,05 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Mar 12, 15, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 12/03/2015 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.350,00 21.600,00 EUR 22.415,00 22.868,00 GBP 31.731,00 32.372,00 CHF 21.066,00 21.492,00 JPY 174,78 178,31 * Đơn vị quy đổi VND