- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2025-07-10 Qua đêm 4.69 466409 1 Tuần 4.68 16720 2 Tuần 4.69 8663 1 Tháng 4.67 4900 3 Tháng 4.71 5024 6 Tháng 4.56 50 9 Tháng 4.88 50
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2015-08-10 Qua đêm 3.47 9662 1 Tuần 3.61 7199 2 Tuần 3.77 2302 1 Tháng 3.23 523 3 Tháng 4.97 753 6 Tháng 4.62 25 9 Tháng 5.2 200
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2016-08-10 Qua đêm 1.1 6225 1 Tuần 1.22 7906 2 Tuần 1.49 2581 1 Tháng 2.18 775 3 Tháng 3.59 210 6 Tháng 5.3 300 9 Tháng 6 389
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2018-08-10 Qua đêm 4.42 16248 1 Tuần 4.5 6146 2 Tuần 4.51 1863 1 Tháng 4.43 1406 3 Tháng 4.69 673 6 Tháng 4.66 7 9 Tháng 4.5 13
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2020-08-10 Qua đêm 0.22 52611 1 Tuần 0.31 9355 2 Tuần 0.37 3984 1 Tháng 0.58 2873 3 Tháng 1.64 250 6 Tháng 4.07 38 9 Tháng 4.5 6
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2021-08-10 Qua đêm 0.87 116657 1 Tuần 1.05 9862 2 Tuần 1.15 5450 1 Tháng 1.38 1060 3 Tháng 1.86 2656 6 Tháng 2.46 1052 9 Tháng 3.14 11
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2022-08-10 Qua đêm 3.98 205323 1 Tuần 4.32 10766 2 Tuần 4.55 2185 1 Tháng 4.38 578 3 Tháng 4.86 3078 6 Tháng 6.38 311 9 Tháng 6.69 4
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2023-08-10 Qua đêm 0.2 183037 1 Tuần 0.41 9845 2 Tuần 0.53 9240 1 Tháng 1.89 4520 3 Tháng 3.93 2043 6 Tháng 6.25 313 9 Tháng 7.56 19
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2015-09-10 Qua đêm 3.73 5356 1 Tuần 3.84 11958 2 Tuần 4.15 1797 1 Tháng 4.24 1028 3 Tháng 4.95 491 6 Tháng 4.7 300 9 Tháng 5.2 200
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2018-09-10 Qua đêm 4.4 14525 1 Tuần 4.51 6829 2 Tuần 4.52 2845 1 Tháng 4.84 250 3 Tháng 4.8 523 6 Tháng 5.35 189 9 Tháng 4.5 13
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2019-09-10 Qua đêm 3.35 43998 1 Tuần 3.44 16575 2 Tuần 3.74 5393 1 Tháng 4.4 1007 3 Tháng 4.44 452 6 Tháng 5.36 64 9 Tháng 5.84 6
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2020-09-10 Qua đêm 0.15 43519 1 Tuần 0.22 17071 2 Tuần 0.24 4617 1 Tháng 0.75 1434 3 Tháng 1.94 1535 6 Tháng 3.83 32 9 Tháng 3.55 0.3
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2021-09-10 Qua đêm 0.63 111628 1 Tuần 0.72 11529 2 Tuần 0.89 8370 1 Tháng 1.39 1844 3 Tháng 1.99 2169 6 Tháng 2.82 243 9 Tháng 3.72 4
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2024-09-10 Qua đêm 4.42 309870 1 Tuần 4.48 11840 2 Tuần 4.41 4130 1 Tháng 4.65 5125 3 Tháng 5.5 80 6 Tháng 6.68 51 9 Tháng 6.6 250
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2025-09-10 Qua đêm 4.01 515952 1 Tuần 4.34 18860 2 Tuần 4.47 3738 1 Tháng 5.02 4750 3 Tháng 5.57 8564 6 Tháng 5.6 306 9 Tháng 5.02 50
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2014-10-10 Qua đêm 2.25 8898 1 Tuần 2.52 8224 2 Tuần 2.32 1790 1 Tháng 3.2 152 3 Tháng 3.91 400 6 Tháng 3.38 100 9 Tháng 5 280
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2016-10-10 Qua đêm 0.4 9306 1 Tuần 0.45 14541 2 Tuần 0.65 3020 1 Tháng 1.64 475 3 Tháng 3.4 70 6 Tháng 5.59 94 9 Tháng 6.6 130
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2017-10-10 Qua đêm 0.78 12728 1 Tuần 0.86 10298 2 Tuần 0.96 5464 1 Tháng 1.7 2310 3 Tháng 3.36 2501 6 Tháng 4.51 250 9 Tháng 5.2 25
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2018-10-10 Qua đêm 2.96 17110 1 Tuần 3.26 7570 2 Tuần 3.29 4726 1 Tháng 4.12 790 3 Tháng 4.73 687 6 Tháng 4.83 491 9 Tháng 4.8 0.5
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 5:34 PM
2019-10-10 Qua đêm 1.89 37282 1 Tuần 2.14 17617 2 Tuần 2.32 2777 1 Tháng 3.09 2052 3 Tháng 4.16 1717 6 Tháng 4.88 911 9 Tháng 5.7 34
-
Web Content Article · By Le Thi Thu Thuy (TBNH) On Nov 3, 25, 10:10 AM
Ngân hàng Thương mại cổ phần (TMCP) Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) thông báo thay đổi tên gọi, địa điểm và chi nhánh quản lý Phòng giao dịch Hàng Bồ.
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-09-03 USD-Đô la Mỹ 24034 26458 EUR-Đồng Euro 27901 30838 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 32076 35452 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29771 32905 AUD-Đô la Úc 15624 17269 CAD-Đô la Canada 17389 19219
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-09-29 USD-Đô la Mỹ 0 23925 EUR-Đồng Euro 22299 23678 JPY-Yên Nhật 157 167 GBP-Bảng Anh 25351 26920 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23298 24739 AUD-Đô la Úc 14755 15668 CAD-Đô la Canada 16582 17608
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-10-02 USD-Đô la Mỹ 23400 25211 EUR-Đồng Euro 24145 26687 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27864 30797 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24949 27576 AUD-Đô la Úc 14699 16246 CAD-Đô la Canada 16836 18608
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-09-29 USD-Đô la Mỹ 23983 26401 EUR-Đồng Euro 28036 30987 JPY-Yên Nhật 160 177 GBP-Bảng Anh 32112 35493 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30026 33187 AUD-Đô la Úc 15678 17328 CAD-Đô la Canada 17177 18985
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-10-29 USD-Đô la Mỹ 23887 26295 EUR-Đồng Euro 27777 30700 JPY-Yên Nhật 157 174 GBP-Bảng Anh 31633 34963 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30053 33216 AUD-Đô la Úc 15727 17383 CAD-Đô la Canada 17105 18906
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2024-12-02 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24263 26817 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 29232 32309 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26073 28818 AUD-Đô la Úc 14959 16534 CAD-Đô la Canada 16415 18143
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-11-29 USD-Đô la Mỹ 23400 25035 EUR-Đồng Euro 24923 27546 JPY-Yên Nhật 154 171 GBP-Bảng Anh 28821 31855 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26018 28756 AUD-Đô la Úc 15039 16622 CAD-Đô la Canada 16707 18466
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-11-29 USD-Đô la Mỹ 0 24840 EUR-Đồng Euro 23241 25687 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 26906 29738 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23578 26060 AUD-Đô la Úc 15031 16614 CAD-Đô la Canada 16545 18287
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2024-02-01 USD-Đô la Mỹ 23400 25108 EUR-Đồng Euro 24598 27187 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28861 31899 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26386 29164 AUD-Đô la Úc 14958 16533 CAD-Đô la Canada 16949 18733
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-03-30 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 25024 26572 JPY-Yên Nhật 183 194 GBP-Bảng Anh 29428 31249 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24255 25756 AUD-Đô la Úc 16820 17860 CAD-Đô la Canada 17930 19039
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-01-30 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24389 26956 JPY-Yên Nhật 172 191 GBP-Bảng Anh 27803 30729 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24357 26921 AUD-Đô la Úc 15968 17649 CAD-Đô la Canada 16861 18636
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2024-06-03 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 25141 27788 JPY-Yên Nhật 147 163 GBP-Bảng Anh 29514 32621 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25733 28442 AUD-Đô la Úc 15410 17032 CAD-Đô la Canada 16904 18683
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-05-30 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 24031 25518 JPY-Yên Nhật 176 187 GBP-Bảng Anh 28283 30033 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23381 24827 AUD-Đô la Úc 16040 17032 CAD-Đô la Canada 17611 18700
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-05-30 USD-Đô la Mỹ 23400 24849 EUR-Đồng Euro 24177 26722 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 27958 30901 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24863 27480 AUD-Đô la Úc 14681 16226 CAD-Đô la Canada 16562 18305
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-03-30 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24300 26857 JPY-Yên Nhật 169 187 GBP-Bảng Anh 27592 30497 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24394 26962 AUD-Đô la Úc 14969 16545 CAD-Đô la Canada 16526 18265
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-06-02 USD-Đô la Mỹ 23772 26168 EUR-Đồng Euro 26971 29810 JPY-Yên Nhật 165 183 GBP-Bảng Anh 31997 35365 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 28867 31906 AUD-Đô la Úc 15315 16927 CAD-Đô la Canada 17292 19112
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-07-01 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 23479 24931 JPY-Yên Nhật 165 175 GBP-Bảng Anh 27255 28941 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23460 24911 AUD-Đô la Úc 15449 16404 CAD-Đô la Canada 17411 18488
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-07-03 USD-Đô la Mỹ 23400 24945 EUR-Đồng Euro 24652 27247 JPY-Yên Nhật 157 173 GBP-Bảng Anh 28696 31716 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25251 27909 AUD-Đô la Úc 15049 16633 CAD-Đô la Canada 17059 18855
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-07-01 USD-Đô la Mỹ 23856 26260 EUR-Đồng Euro 28076 31031 JPY-Yên Nhật 166 183 GBP-Bảng Anh 32705 36147 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 30046 33208 AUD-Đô la Úc 15657 17305 CAD-Đô la Canada 17496 19338
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2024-08-01 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24941 27566 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 29602 32718 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26244 29006 AUD-Đô la Úc 15073 16659 CAD-Đô la Canada 16678 18433
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-07-30 USD-Đô la Mỹ 24028 26452 EUR-Đồng Euro 27403 30288 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 31772 35116 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29481 32584 AUD-Đô la Úc 15441 17066 CAD-Đô la Canada 17334 19159
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-09-05 USD-Đô la Mỹ 22550 23400 EUR-Đồng Euro 22345 23728 JPY-Yên Nhật 160 170 GBP-Bảng Anh 25868 27468 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 22929 24347 AUD-Đô la Úc 15297 16243 CAD-Đô la Canada 17135 18194
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2024-09-04 USD-Đô la Mỹ 23400 25390 EUR-Đồng Euro 25431 28108 JPY-Yên Nhật 159 175 GBP-Bảng Anh 30171 33347 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 27116 29970 AUD-Đô la Úc 15423 17046 CAD-Đô la Canada 16987 18775
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-08-30 USD-Đô la Mỹ 23400 25126 EUR-Đồng Euro 24760 27366 JPY-Yên Nhật 156 172 GBP-Bảng Anh 28787 31817 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25924 28652 AUD-Đô la Úc 14760 16313 CAD-Đô la Canada 16799 18568
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-10-30 USD-Đô la Mỹ 23400 25241 EUR-Đồng Euro 24276 26832 JPY-Yên Nhật 153 169 GBP-Bảng Anh 27817 30745 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25367 28038 AUD-Đô la Úc 14565 16098 CAD-Đô la Canada 16537 18278
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-09-30 USD-Đô la Mỹ 23978 26396 EUR-Đồng Euro 28034 30985 JPY-Yên Nhật 161 178 GBP-Bảng Anh 32117 35498 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29975 33130 AUD-Đô la Úc 15731 17387 CAD-Đô la Canada 17187 18996
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-10-03 USD-Đô la Mỹ 0 23925 EUR-Đồng Euro 22258 23634 JPY-Yên Nhật 157 167 GBP-Bảng Anh 25285 26849 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23033 24458 AUD-Đô la Úc 14592 15495 CAD-Đô la Canada 16460 17479
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-12-01 USD-Đô la Mỹ 23400 25069 EUR-Đồng Euro 24786 27395 JPY-Yên Nhật 154 170 GBP-Bảng Anh 28742 31767 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26008 28745 AUD-Đô la Úc 15044 16628 CAD-Đô la Canada 16786 18552
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-10-30 USD-Đô la Mỹ 23887 26295 EUR-Đồng Euro 27677 30590 JPY-Yên Nhật 156 173 GBP-Bảng Anh 31461 34772 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 29816 32955 AUD-Đô la Úc 15688 17339 CAD-Đô la Canada 17102 18902
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2024-10-30 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24924 27547 JPY-Yên Nhật 150 166 GBP-Bảng Anh 29967 33121 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26566 29362 AUD-Đô la Úc 15099 16688 CAD-Đô la Canada 16554 18296
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-12-30 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 23912 26429 JPY-Yên Nhật 169 187 GBP-Bảng Anh 27039 29885 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24300 26858 AUD-Đô la Úc 15168 16765 CAD-Đô la Canada 16547 18288
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2024-12-30 USD-Đô la Mỹ 23400 25450 EUR-Đồng Euro 24101 26638 JPY-Yên Nhật 146 162 GBP-Bảng Anh 29076 32136 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 25629 28326 AUD-Đô la Úc 14391 15906 CAD-Đô la Canada 16047 17737
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-04-01 USD-Đô la Mỹ 22550 23050 EUR-Đồng Euro 24794 26327 JPY-Yên Nhật 183 195 GBP-Bảng Anh 29429 31249 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24245 25744 AUD-Đô la Úc 16769 17806 CAD-Đô la Canada 17920 19028
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2024-01-31 USD-Đô la Mỹ 23400 25140 EUR-Đồng Euro 24710 27312 JPY-Yên Nhật 155 171 GBP-Bảng Anh 28929 31974 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26446 29230 AUD-Đô la Úc 15005 16584 CAD-Đô la Canada 17004 18794
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-02-02 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24702 27302 JPY-Yên Nhật 174 193 GBP-Bảng Anh 27771 30694 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24722 27324 AUD-Đô la Úc 16026 17713 CAD-Đô la Canada 16888 18665
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2025-04-01 USD-Đô la Mỹ 23644 26026 EUR-Đồng Euro 25536 28224 JPY-Yên Nhật 158 174 GBP-Bảng Anh 30490 33699 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 26709 29520 AUD-Đô la Úc 14708 16256 CAD-Đô la Canada 16386 18111
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-04-03 USD-Đô la Mỹ 23450 24780 EUR-Đồng Euro 24241 26792 JPY-Yên Nhật 169 186 GBP-Bảng Anh 27580 30483 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24451 27024 AUD-Đô la Úc 14946 16520 CAD-Đô la Canada 16598 18345
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2022-05-31 USD-Đô la Mỹ 22550 23250 EUR-Đồng Euro 24014 25499 JPY-Yên Nhật 174 185 GBP-Bảng Anh 28189 29933 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 23266 24705 AUD-Đô la Úc 16022 17014 CAD-Đô la Canada 17635 18726
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Nov 2, 25, 6:00 PM
2023-06-02 USD-Đô la Mỹ 23400 24858 EUR-Đồng Euro 24246 26799 JPY-Yên Nhật 162 179 GBP-Bảng Anh 28224 31195 CHF-Phơ răng Thuỵ Sĩ 24884 27503 AUD-Đô la Úc 14821 16381 CAD-Đô la Canada 16758 18522