- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 29, 23, 5:18 PM
Ngày 28/4/2023, tại Hà Nội, trong khuôn khổ Lễ công bố và trao danh hiệu Sao Khuê 2023, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã được vinh danh với 09 sản phẩm ứng dụng công nghệ...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Hoạt động khác » Hoạt động Tổ chức tín dụng -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On May 23, 23, 9:31 PM
false false false NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM Hà Nội, ngày tháng 5 năm 2023 DIỄN BIẾN LÃI SUẤT CỦA TỔ CHỨC TÍN DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG THÁNG 4/2023 1. Lãi suất tiền gửi: - Lãi suất VND: Lãi suất...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Thông cáo báo chí » Thông tin về hoạt động ngân hàng trong tuần -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Aug 13, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 13/08/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.200,00 21.400,00 EUR 28.116,00 28.684,00 GBP 35.350,00 36.064,00 CHF 23.174,00 23.642,00 JPY 205,71 209,86 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Apr 7, 14, 7:00 AM
Tỷ giá giao dịch của NHTM Ngày 07/04/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.080,00 21.130,00 EUR 28.777,73 29.022,63 * Đơn vị quy đổi VND