- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
- News
- Press Release
- Tỷ giá trung tâm
- Tỷ giá tham khảo tại giữa đồng Việt Nam và các loại ngoại tệ tại Cục Quản lý ngoại hối
- Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định giá tính thuế
- Lãi suất NHNN quy định
- Lãi suất thị trường liên ngân hàng
- Statistics
- CPI
- Legal Documents
- Monetary Policy
- Payment & Treasury
- Money Issuance
- Quản lý hoạt động ngoại hối và hoạt động kinh doanh vàng
- Cải cách hành chính
- Diễn đàn NHNN
- About SBV
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Sep 18, 23, 4:51 PM
false false false Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã hoàn thành cuộc điều tra kỳ vọng lạm phát tháng 9/2023 đối với các TCTD và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam. Theo quy định của pháp luật...
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Dữ liệu thống kê » Điều tra thống kê » Kết quả điều tra -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Aug 14, 23, 11:32 PM
false false false Đính kèm 20230918163426821Bản tóm tắt Báo cáo ODTC năm 2022 _18.9.23.pdf Ẩn/Hiện nội dung file "20230918163426821Bản tóm tắt Báo cáo ODTC năm 2022 _18.9.23.pdf
Chuyên mục tin tức: Tiếng Việt » Thông cáo báo chí » Thông cáo báo chí khác -
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Jan 8, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 08/01/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.354,00 28.927,00 GBP 34.147,00 34.837,00 CHF 22.905,00 23.368,00 JPY 198,75 202,76 * Đơn vị quy đổi VND
-
Web Content Article · By Quản Trị Hệ Thống On Feb 18, 14, 7:00 AM
Tỷ giá SGD NHNN Ngày 18/02/2014 Ngoại tệ Mua Bán USD 21.100,00 21.246,00 EUR 28.524,00 29.100,00 GBP 34.814,00 35.518,00 CHF 23.333,00 23.804,00 JPY 203,93 208,05 * Đơn vị quy đổi VND