Mặc dù khung quản lý Basel III đã giúp ngăn chặn sự lặp lại cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, nhưng nó cũng khiến các ngân hàng gặp khó khăn hơn trong việc tài trợ cho những dự án hạ tầng thiết yếu ở các nền kinh tế đang phát triển. Để khắc phục điều này, cần cập nhật mô hình quản lý hiện tại, vốn đang đánh giá những khoản đầu tư như vậy là rủi ro hơn so với thực tế.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Trong bối cảnh nguồn lực cho tài chính phát triển ngày càng suy giảm, những nhà hoạch định chính sách toàn cầu cần chuyển hướng sang việc sử dụng hiệu quả hơn các nguồn vốn sẵn có. Một điểm khởi đầu hợp lý là nhận dạng và loại bỏ những rào cản quản lý đang cản trở việc phân bổ vốn hiệu quả vào khu vực thị trường mới nổi và các nền kinh tế đang phát triển (EMDE).
Một số rào cản của khung Basel III
Khung Basel III, được xây dựng nhằm ứng phó với cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, đã đóng vai trò then chốt trong việc ngăn chặn một cuộc sụp đổ hệ thống tương tự. Tuy nhiên, nó cũng vô tình làm nản lòng các ngân hàng trong việc tài trợ cho dự án hạ tầng tại khu vực thị trường mới nổi và đang phát triển (Tiftik & Rismanchi, 2025).
Trong khi đó, những nền kinh tế phát triển - với tỷ lệ nợ công trên GDP ở mức cao kỷ lục - đang phải đối mặt với áp lực tài khóa ngày càng gia tăng. Chi phí trả nợ ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách nhà nước, đúng vào lúc chính phủ cần tăng chi tiêu quốc phòng và thúc đẩy năng lực cạnh tranh kinh tế, dẫn đến việc cắt giảm viện trợ nước ngoài.
Tổng hòa những áp lực này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải huy động nhiều hơn nguồn vốn tư nhân để đầu tư vào các nền kinh tế EMDE. Để phát triển nền kinh tế vững chắc và bền vững, nhiều nước đang phát triển cần những khoản đầu tư mang tính chuyển đổi vào lĩnh vực hạ tầng, công nghệ, y tế và giáo dục. Theo Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), khu vực EMDE cần huy động hơn 3.000 tỷ USD mỗi năm ngoài nguồn thu ngân sách hiện có, nhằm đáp ứng các mục tiêu phát triển và khí hậu cấp thiết (OECD, 2025).
Tuy nhiên, giữa bối cảnh đầy thách thức đó, những quy định an toàn vĩ mô (prudential regulation) lại đang cản trở khả năng huy động vốn tư nhân của các nền kinh tế này. Vấn đề này bắt nguồn từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, vốn đã khiến GDP toàn cầu “bốc hơi” tới 15 nghìn tỷ USD trong giai đoạn 2008 - 2011 (Yoon, 2012). Vì nguyên nhân khủng hoảng đến từ hệ thống kiểm soát vốn và thanh khoản yếu kém, cùng với sự tăng trưởng không kiểm soát của nhiều sản phẩm tài chính sáng tạo nhưng thiếu minh bạch, Basel III đã được thiết kế để bịt các lỗ hổng pháp lý và tăng cường giám sát, đặc biệt nhằm đối phó với sự trỗi dậy của khu vực tài chính phi ngân hàng (Songwe, 2011).
Mặc dù khung quy định được sửa đổi đã giải quyết những điểm dễ tổn thương từng gây ra cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, nhưng việc tập trung vào các nước EDME và định chế tài chính có tầm quan trọng hệ thống lại vô tình đưa ra nhiều yêu cầu hạn chế dòng vốn chảy vào các nền kinh tế này.
Chẳng hạn, Basel III yêu cầu các ngân hàng phải nắm giữ mức vốn tự có rất cao để bù đắp cho rủi ro được cho là lớn khi tài trợ cho những dự án hạ tầng tại EMDE. Tuy nhiên, những rủi ro này thường bị đánh giá quá mức. Giai đoạn rủi ro nhất của một dự án hạ tầng thường là giai đoạn trước khi đi vào vận hành. Đến năm thứ năm, khi dự án bắt đầu tạo ra doanh thu, rủi ro thường giảm xuống đáng kể.
Thực tế, các dữ liệu cho thấy rằng vào năm thứ năm, tỷ lệ vỡ nợ biên (marginal default rate) đối với những khoản vay tài trợ đầu tư phát triển còn thấp hơn so với các khoản vay doanh nghiệp dành cho những đối tượng có xếp hạng tín nhiệm cao. Tuy nhiên, mặc dù hồ sơ rủi ro thấp hơn, ngân hàng vẫn bị yêu cầu nắm giữ nhiều vốn hơn đối với những khoản vay tài trợ phát triển so với khoản vay cho các công ty chưa được xếp hạng tín nhiệm trong suốt vòng đời dự án (Bhattacharya et al. 2024).
Các công ty bảo hiểm cũng phải đối mặt với những rào cản quản lý tương tự. Theo khung Solvency II (Solvency II framework) của Liên minh châu Âu, một công ty bảo hiểm đầu tư vào dự án hạ tầng tại EMDE sẽ bị áp mức yêu cầu vốn dự phòng là 49%, gần gấp đôi mức 25% áp dụng cho một dự án tương đương tại quốc gia OECD. Tuy nhiên, không có cơ sở thực nghiệm nào biện minh cho cách đối xử bất bình đẳng này. Các dữ liệu lịch sử cho thấy rằng những khoản vay hạ tầng tại EMDE có hiệu suất tương đương với những khoản vay ở các nền kinh tế phát triển (Zhen and Perraudin, 2020).
Chi phí vốn cao hơn đáng kể mà ngân hàng phải chịu khi cho các nước EMDE vay để đầu tư hạ tầng đã khiến họ nản lòng trong việc hỗ trợ dự án mang tính chuyển đổi và có tác động lớn, khiến dòng vốn bị chuyển hướng sang các khoản đầu tư an toàn hơn, nhưng ít tạo ra giá trị lan tỏa.
Tài chính hỗn hợp, thường được ca ngợi là một hướng đi đầy hứa hẹn để giảm thiểu rủi ro cho những khoản đầu tư vào các nước EMDE, cũng đang gặp trở ngại do các quy định an toàn vốn, vốn cản trở sự hợp tác hiệu quả giữa các ngân hàng phát triển đa phương (MDB) và các tổ chức khu vực tư nhân. Các MDB, với sự bảo đảm từ các cổ đông thuộc những nền kinh tế phát triển và xếp hạng tín dụng AAA, có thể giúp giảm chi phí vốn bằng cách đồng tài trợ cho các dự án tại EMDE và cung cấp thêm sự bảo đảm cho các bên cho vay. Tuy nhiên, ngay cả khi các MDB cùng chia sẻ rủi ro, thì phần rủi ro đó thường vẫn bị áp dụng mức yêu cầu vốn 100%, làm suy giảm chính những lợi ích mà sự tham gia của các tổ chức đa phương được kỳ vọng mang lại.
Hơn nữa, hiện chỉ có một số lượng hạn chế các MDB đủ điều kiện được áp dụng hệ số rủi ro 0% theo quy định của Basel III. Việc mở rộng danh sách này sẽ cho phép ngân hàng thương mại hợp tác với nhiều MDB hơn, từ đó, gia tăng hiệu quả vốn ngân sách đầu tư vào hỗ trợ phát triển. Vấn đề càng trở nên phức tạp khi ngay cả các MDB đủ điều kiện cũng phải cung cấp bảo lãnh “vô điều kiện” thì mới được áp dụng hệ số rủi ro 0%. Tuy nhiên, quy định “vô điều kiện” hiện vẫn chưa được diễn giải rõ ràng, tạo ra sự mơ hồ khiến các ngân hàng thương mại không thể khai thác đầy đủ những công cụ chia sẻ rủi ro của MDB.
Cần khẳng định rằng, các nguyên tắc nền tảng của Basel III là hợp lý. Các yêu cầu về bộ đệm vốn và tỷ lệ thanh khoản phản ánh đúng hồ sơ rủi ro của từng tổ chức là điều thiết yếu để duy trì sự ổn định tài chính. Tuy nhiên, một số quy định cụ thể trong khung Basel III, dù nhìn chung, được thiết kế tốt, lại đang hạn chế khả năng của các nước EMDE trong việc theo đuổi phát triển bền vững, trong khi không mang lại hiệu quả tương xứng trong việc giảm thiểu rủi ro hệ thống. Đặc biệt trong bối cảnh dòng vốn ròng chảy vào các nước EMDE đang giảm sút do nghĩa vụ trả nợ cho các chủ nợ thuộc nhóm nền kinh tế phát triển, những quy định an toàn vĩ mô không nên vô tình ngăn cản dòng vốn tư nhân đổ vào các dự án sản xuất và phát triển có hiệu quả tại những quốc gia này.
Khuyến nghị hoàn thiện khung Basel đối với các nước EMDE
Để huy động và phân bổ vốn hiệu quả vào những dự án hạ tầng thiết yếu tại khu vực EMDE, các nhà hoạch định chính sách cần tận dụng các cơ hội cần thiết để dẫn dắt cải cách mang tính hợp tác. Bốn hành động then chốt cần được thực hiện gồm (Songwe et al., 2025): (1) Hiệu chỉnh yêu cầu vốn đối với tài trợ dự án hạ tầng sao cho phản ánh đúng tỷ lệ vỡ nợ thực tế, đặc biệt trong giai đoạn sau xây dựng - khi rủi ro đã giảm đáng kể; (2) Mở rộng danh sách những MDB được xếp loại rủi ro 0% theo Basel III, bao gồm cả các tổ chức khu vực có hiệu suất cao như Tập đoàn Tài chính châu Phi (Africa Finance Corporation), vốn đã được xếp hạng tín nhiệm đầu tư; (3) Cần làm rõ khái niệm về “bảo lãnh vô điều kiện” để nhiều công cụ chia sẻ rủi ro do MDB bảo trợ có thể đủ điều kiện hưởng ưu đãi theo quy định; (4) Áp dụng mức chiết khấu yêu cầu vốn đối với các mô hình tài chính hỗn hợp (blended finance) được đồng tài trợ bởi các tổ chức có xếp hạng A trở lên, với mức chiết khấu linh hoạt theo thang xếp hạng.
Những cải cách này không đòi hỏi cam kết tài chính mới từ ngân sách nhà nước; chúng chỉ đơn giản là điều chỉnh quy định để phản ánh đúng mức độ rủi ro thực tế. Việc triển khai sẽ giúp thu hút nhiều vốn tư nhân hơn, giảm chi phí vay cho các nước đang phát triển và thúc đẩy nhiều dự án phát triển tạo việc làm.
G20 cần phải tháo gỡ những rào cản quy định này để dòng vốn có thể đến đúng nơi mang lại giá trị lớn nhất. Đồng thuận về cách giảm chi phí vốn cho những nước EDME là một trong những ưu tiên hàng đầu của các nước G20. Việc cải cách khung Basel III sẽ là một giải pháp chi phí thấp nhưng hiệu quả cao nhằm huy động đầu tư, tạo việc làm và hỗ trợ tăng trưởng bền vững trên toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
Bhattacharya, A., Songwe, V., Soubeyran, E., & Stern, N. (2024). Raising ambition and accelerating delivery of climate finance. Grantham Research Institute on Climate Change and the Environment, London School of Economics and Political Science.
Hu, Z., & Perraudin, W. (2020). Infrastructure debt capital charges for insurers. https://cdn.gihub.org/umbraco/media/3466/infrastructure-debt-capital-charges-for-insurers.pdf
OECD. (2025). Global outlook on financing for sustainable development 2025: Towards a more resilient and inclusive architecture. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/753d5368-en
Songwe, V. (2011). Food, financial crises, and complex derivatives: A tale of high stakes innovation and diversification. World Bank - Economic Premise, (69), 1-9.
Songwe, V., Frazer, J., & Henry, P. B. (2025). Global banking rules are failing emerging markets. Project Syndicate. https://www.project-syndicate.org/commentary/basel-iii-rules-must-be-reformed-to-drive-investment-toward-developing-economies-by-vera-songwe-et-al-2025-07
Tiftik, E., & Rismanchi, K. (2025). Lifting prudential barriers to mobilizing private capital for development finance. https://www.iif.com/portals/0/Files/content/Research/IIF%20Policy%20Paper_Prudential%20barriers%20to%20development%20finance_Final-417777792.pdf
Yoon, A. (2012, October 1). Total global losses from financial crisis: $15 trillion. The Wall Street Journal. https://www.wsj.com/articles/BL-REB-17312
Trung Nguyễn