Tài chính cho thích ứng và khả năng chống chịu đang nổi lên như trụ cột mới của hành động khí hậu toàn cầu. Khi dòng vốn đầu tư vẫn chủ yếu tập trung vào giảm phát thải, việc xây dựng các cơ chế tài chính hỗ trợ khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu của các nền kinh tế (đặc biệt tại thị trường mới nổi) trở thành yêu cầu cấp thiết. Bài viết phân tích xu hướng này dưới góc nhìn của các ngân hàng phát triển đa phương (Multilateral Development Banks - MDBs) và nhà đầu tư tổ chức.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Từ giảm phát thải sang thích ứng khí hậu - sự dịch chuyển trọng tâm trong tư duy tài chính
Trong thập kỷ qua, tài chính khí hậu toàn cầu tập trung mạnh vào các dự án giảm phát thải và năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn khả năng cắt giảm phát thải, khiến nhu cầu đầu tư cho thích ứng (adaptation) như cơ sở hạ tầng chống thiên tai, an ninh nguồn nước, nông nghiệp bền vững ngày càng lớn.
Dữ liệu năm 2024 của MDBs cho thấy tổng vốn tài trợ khí hậu đạt 137 tỷ USD, trong đó 31% (26,3 tỷ USD) được phân bổ cho thích ứng, còn lại 69% dành cho giảm phát thải. Tỷ lệ này cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa hai hướng đầu tư, phản ánh việc thị trường vẫn ưu tiên lĩnh vực có lợi nhuận ngắn hạn và rủi ro thấp hơn.
Trong bối cảnh đó, khái niệm “tài chính cho khả năng chống chịu” (resilience finance) đang được coi là biên giới mới của tài chính chuyển đổi. Trọng tâm không còn nằm ở việc “làm chậm biến đổi khí hậu” mà là xây dựng nền kinh tế có sức chịu đựng cao hơn trước rủi ro khí hậu.
MDBs - từ nhà tài trợ thành kiến trúc sư thị trường
Một trong những xu hướng nổi bật của tài chính khí hậu hiện nay là chuyển vai trò của MDBs từ cung cấp vốn sang thiết kế hệ thống huy động vốn quy mô lớn. Khi các dự án thích ứng thường mang tính công ích, khó đo lường lợi nhuận, việc thu hút khu vực tư nhân tham gia đòi hỏi phải có cơ chế chia sẻ rủi ro hiệu quả.
Các MDBs đang áp dụng tài chính hỗn hợp như một công cụ trọng tâm. Mô hình này kết hợp vốn ưu đãi của khu vực công với vốn thương mại của khu vực tư, thông qua các công cụ như khoản chịu lỗ đầu tiên, bảo lãnh tín dụng, nợ thứ cấp và hỗ trợ kỹ thuật. Cách tiếp cận này giúp giảm rủi ro chính trị, pháp lý và giai đoạn đầu tư, tạo “lớp đệm” để khu vực tư nhân mạnh dạn tham gia.
Quan trọng hơn, MDBs đang dần trở thành “kiến trúc sư thị trường” - thiết kế các chuẩn mực, mô hình tài chính và khung pháp lý giúp các dự án thích ứng biến đổi khí hậu có thể so sánh, nhân rộng và được định giá minh bạch hơn. Thay vì xử lý từng dự án riêng lẻ, họ hướng tới huy động hệ thống, trong đó vốn công đóng vai trò “mồi” để thu hút dòng vốn tư nhân ở quy mô lớn. Ngân hàng Thế giới, chẳng hạn, đặt mục tiêu huy động 3 - 4 USD vốn tư nhân cho mỗi USD vốn công, cho thấy tầm nhìn chuyển từ “tài trợ” sang “kích hoạt thị trường”.
Một giá trị gia tăng khác là niềm tin thị trường. Khi MDBs tham gia, họ mang theo quy trình thẩm định kỹ lưỡng, giám sát ESG nghiêm ngặt và cam kết minh bạch. Những yếu tố này giúp giảm bất cân xứng thông tin, hạ chi phí giao dịch, và cung cấp “dấu chứng nhận chất lượng” cho nhà đầu tư tổ chức như quỹ hưu trí hoặc công ty bảo hiểm.
Vai trò của quỹ hưu trí và hướng đi chính sách trong giai đoạn tới
Các quỹ hưu trí và quỹ đầu tư quốc gia (sovereign funds) với đặc điểm vốn dài hạn và tầm nhìn nhiều thập kỷ, đang trở thành nguồn lực thiết yếu cho tài chính chuyển đổi. Tính bền vững không chỉ là yếu tố đạo đức mà đã trở thành điều kiện kinh tế để bảo toàn giá trị tài sản trong dài hạn.
Năm 2024, OMFIF thành lập Nhóm Công tác về Tài chính Chuyển đổi (Transition Finance Working Group) nhằm khảo sát ưu tiên đầu tư và rào cản trong việc phân bổ vốn cho quá trình chuyển đổi xanh. Các quỹ thành viên, với tổng tài sản hơn 5 nghìn tỷ USD, đã chỉ ra một thay đổi quan trọng: Trọng tâm chuyển từ “vì sao cần tài chính chuyển đổi” sang “làm thế nào để mở rộng quy mô và hướng vốn đến nơi cần thiết nhất”.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, ba điều kiện nền tảng để mở rộng quy mô tài chính chuyển đổi gồm: (i) Khung pháp lý ổn định và có thể dự đoán được, giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư; (ii) Chiến lược quốc gia rõ ràng về chuyển đổi và thích ứng, làm căn cứ để phân bổ nguồn vốn dài hạn; (iii) Các mô hình tài chính có thể nhân rộng và so sánh được, giúp đánh giá hiệu quả dự án trên nhiều khu vực.
Các MDBs, quỹ hưu trí và cơ quan xếp hạng tín nhiệm cần phối hợp để tích hợp rủi ro khí hậu và yếu tố ESG vào phương pháp đánh giá đầu tư. Khi rủi ro khí hậu được định lượng rõ, chi phí vốn cho các dự án thích ứng sẽ giảm, tạo ra động lực kinh tế thực sự cho đầu tư chống chịu.
Tài chính cho khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu đang chuyển từ ý tưởng sang hiện thực. Những thay đổi về vai trò của MDBs, cơ chế tài chính hỗn hợp và chiến lược đầu tư dài hạn của các quỹ hưu trí cho thấy hệ thống tài chính toàn cầu đang tái cấu trúc để thích ứng với thời đại khí hậu rủi ro cao.
Đối với các quốc gia mới nổi, bao gồm Việt Nam, bài học chính sách rút ra là: Vốn từ nguồn ngân sách nhà nước phải được sử dụng như chất xúc tác, tập trung vào bảo lãnh, hỗ trợ kỹ thuật và phát triển khung pháp lý minh bạch; đồng thời khuyến khích khu vực tư nhân tham gia vào các dự án có tác động thích ứng bền vững.
Nếu kết nối được ba yếu tố (vốn từ nguồn ngân sách nhà nước giữ vai trò định hướng, niềm tin thị trường và khung pháp lý ổn định), tài chính chuyển đổi sẽ trở thành động lực trung tâm của tăng trưởng xanh và phát triển bao trùm trong kỷ nguyên mới.
Tài liệu tham khảo
1. Ben Rands and Sarah Moloney (2025). Adaptation is the new frontier in transition finance. OMFIF. https://www.omfif.org/2025/10/adaptation-is-the-new-frontier-in-transition-finance/
2. Daniel Wilde (2024). How to finance the adaptation gap. OMFIF. https://www.omfif.org/2024/12/how-to-finance-the-adaptation-gap/
3. OECD (2023), Scaling Up Adaptation Finance in Developing Countries: Challenges and Opportunities for International Providers.
Hữu Quân