Chính sách tiền tệ (CSTT) “xanh” là một công cụ quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, tuy nhiên, để thực hiện CSTT “xanh”, các ngân hàng trung ương (NHTW) cũng gặp một số khó khăn trong duy trì ổn định tài chính. Vì vậy, việc cần làm của các NHTW là đưa ra các giải pháp cân bằng giữa quản lý rủi ro khí hậu và duy trì ổn định tài chính.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Phát triển CSTT “xanh” tại các quốc gia
CSTT với vai trò là công cụ điều hành vĩ mô trọng yếu, cho phép NHTW kiểm soát cung tiền, ổn định giá cả và định hướng dòng vốn vào các lĩnh vực ưu tiên trong nền kinh tế. Trước những thách thức ngày càng lớn từ biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường, nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam đã bắt đầu chuyển hướng CSTT theo hướng xanh hóa hay còn gọi là CSTT “xanh”.
CSTT “xanh”là các biện pháp và quyết định tài chính được thiết kế nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đồng thời, giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường. CSTT “xanh” được coi là những nỗ lực của các NHTW lồng ghép mục tiêu bền vững môi trường vào khuôn khổ CSTT truyền thống nhằm khuyến khích các hoạt động kinh tế mang lại lợi ích cho môi trường và ngăn chặn những hoạt động gây hại đối với môi trường.
Hơn 130 quốc gia, chiếm hơn 90% GDP toàn cầu, đã đưa ra các mục tiêu khác nhau về giảm phát thải khí CO2. Các NHTW cũng ngày càng phản ứng mạnh mẽ hơn trước biến đổi khí hậu. Trong số 117 NHTW, khoảng một nửa (55 NHTW) đã trực tiếp hoặc gián tiếp đưa phát triển bền vững vào trong nhiệm vụ của mình (Feldkircher và Teliha, 2024), điều này có nghĩa là họ xem quản lý rủi ro khí hậu là một phần trách nhiệm, bởi biến đổi khí hậu được thừa nhận là một trong những mối đe dọa chính đối với sự phát triển bền vững dài hạn của nền kinh tế. Năm 2021, trong bản rà soát chiến lược, Hội đồng Thống đốc NHTW Châu Âu (ECB) đã nhất trí quyết định đưa biến đổi khí hậu trở thành một trong những ưu tiên trong những năm tới. Các cơ quan quản lý ở Mỹ Latinh và châu Á cũng bắt đầu tính đến yếu tố khí hậu (Bilotta và Botti, 2022).
Các loại rủi ro tài chính
Biến đổi khí hậu tạo ra hai loại rủi ro tài chính chính: Thứ nhất, rủi ro vật lý, phát sinh từ các hiện tượng khí hậu như thiên tai. Thứ hai, rủi ro chuyển đổi, gắn liền với những thay đổi kinh tế cần thiết để chuyển từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo.
Rủi ro thứ nhất gắn với thiệt hại vật chất, tác động trực tiếp đến khu vực ngân hàng, làm gia tăng tổn thất tín dụng và rủi ro tín dụng nói chung. Rủi ro chuyển đổi có thể dẫn đến mất giá các tài sản có hàm lượng carbon cao, khiến các định chế tài chính và nhà đầu tư chịu tổn thất tiềm tàng, đồng thời, có thể gây áp lực gia tăng lạm phát.
Vì vậy, các NHTW - vốn chịu trách nhiệm về ổn định giá cả và tài chính không thể phớt lờ biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, vấn đề mức độ tham gia trực tiếp của họ vào chương trình nghị sự khí hậu vẫn còn gây tranh luận, chủ yếu vì các biện pháp CSTT “xanh” có thể dẫn đến tái phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế. Mà việc can thiệp sâu vào quá trình phân bổ nguồn lực lại là đặc quyền của chính phủ.
Sự tham gia vào lĩnh vực này có nguy cơ dẫn đến chính trị hóa NHTW, làm suy yếu tính độc lập của họ. Như Otmar Issing, cựu kinh tế trưởng ECB từng lưu ý: Chính sách khí hậu nên nằm trong tay những người trực tiếp chịu trách nhiệm trước cử tri (Issing, 2019). Chủ tịch Fed Jerome Powell cũng khẳng định rằng vai trò chính trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu phải thuộc về cơ quan lập pháp (Powell, 2023).
Wang và Herwartz đã nghiên cứu các tài liệu và tuyên bố về những biện pháp “xanh” của cơ quan quản lý tiền tệ tại 127 quốc gia trong giai đoạn 2003 - 2022, chia các biện pháp này thành hai nhóm: CSTT và chính sách tài chính.
Trên cơ sở đó, họ xây dựng Chỉ số chính sách xanh của NHTW - CBGP (Central Bank Green Policy index), cùng với hai chỉ số phụ riêng biệt: Chỉ số tài chính và chỉ số tiền tệ. Đồng thời, nhóm nghiên cứu thu thập dữ liệu về động thái phát thải tại các quốc gia này trong cùng kỳ, cũng như dữ liệu về chỉ số ổn định tài chính (đo bằng tỷ lệ nợ xấu và lợi nhuận trên vốn của ngân hàng).
Kết quả cho thấy, việc các NHTW tăng cường nỗ lực “xanh” - tức số lượng biện pháp được thực thi có tác động rõ rệt đến việc cắt giảm phát thải. Cụ thể, tăng CBGP thêm 1 đơn vị gắn với việc giảm phát thải CO2 bình quân đầu người 0,05 tấn và giảm khí nhà kính 0,052 tấn. Tuy nhiên, cùng một mức tăng 1 đơn vị CBGP lại kéo theo nợ xấu tăng 0,16 điểm % và lợi nhuận ngân hàng giảm 0,25 điểm %.
Đáng chú ý, các biện pháp mang tính tiền tệ có tác động mạnh nhất cả đối với giảm phát thải lẫn ổn định tài chính. Ngược lại, các biện pháp tài chính (quy định, giám sát) lại không cho thấy ảnh hưởng đáng kể về mặt thống kê.
Điều này được lý giải bởi việc các biện pháp tiền tệ trực tiếp tác động đến danh mục đầu tư của ngân hàng và các tổ chức tài chính khác, tức là, ảnh hưởng ngay đến dòng vốn và cấu trúc tài sản. Tuy nhiên, việc chuyển hướng sang đầu tư bền vững thường làm phân tán nguồn lực khỏi các dự án truyền thống vốn có lợi nhuận cao hơn, qua đó, có thể giải thích sự suy giảm hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Trong khi đó, các biện pháp mang tính quản lý ít tác động hơn bởi chúng chủ yếu ảnh hưởng đến quy trình vận hành và hệ thống quản trị rủi ro của ngân hàng, chứ không trực tiếp điều chỉnh dòng vốn từ các lĩnh vực “nâu” sang các lĩnh vực “xanh”. Các yêu cầu công bố thông tin hay kiểm tra sức chịu đựng giúp ngân hàng nhận diện rõ hơn rủi ro, từ đó, củng cố tính bền vững. Tuy nhiên, tác động tích cực này thường chỉ bộc lộ trong dài hạn (Wang và Herwartz, 2025).
Nói cách khác, các biện pháp tiền tệ giống như một ca phẫu thuật cấp tốc nhưng tiềm ẩn rủi ro cao, còn các biện pháp quản lý lại giống như một liệu trình tăng cường miễn dịch dần dần cho hệ thống tài chính trước các mối đe dọa khí hậu.
Các giải pháp quản lý rủi ro khí hậu của NHTW
Các giải pháp mà NHTW tích hợp vào chính sách để quản lý rủi ro khí hậu được chia thành hai nhóm chính: (i) Các giải pháp chính sách quản lý (tài chính, an toàn vĩ mô); (ii) Các giải pháp CSTT.
Nhóm thứ nhất bao gồm: Xây dựng hệ thống và phương pháp luận để hỗ trợ các ngân hàng trong việc nhận diện, đánh giá và quản lý rủi ro khí hậu; yêu cầu các ngân hàng và khách hàng vay vốn phải công bố thông tin về tác động môi trường; thực hiện các bài kiểm tra sức chịu đựng (stress test) đối với hệ thống ngân hàng nhằm đánh giá khả năng chống chịu trước rủi ro khí hậu. Đây là những giải pháp quản lý buộc khu vực tài chính phải tính đến các yếu tố khí hậu trong hoạt động của mình.
Nhóm thứ hai bao gồm: Những biện pháp như triển khai các chương trình tái cấp vốn hoặc tài trợ đặc biệt cho các dự án xanh, nới lỏng định lượng “xanh” (NHTW mua trái phiếu xanh)... Đây là những biện pháp mang tính can thiệp, tác động trực tiếp đến giá tài sản và lượng vốn được phân bổ vào các lĩnh vực xanh của nền kinh tế.
Tác động của hai nhóm biện pháp này lên cả khu vực tài chính và môi trường là khác nhau, theo kết quả nghiên cứu của các nhà kinh tế Wang và Herwartz (2025),
CSTT “xanh” của NHTW có ảnh hưởng đáng kể đến việc giảm phát thải khí nhà kính. Nhưng đồng thời, nó có thể gây ra những khó khăn trước mắt đến sự ổn định tài chính. Trong khi đó, “chính sách quản lý xanh” (tập hợp các biện pháp pháp lý, chuẩn mực và quy định mà các cơ quan quản lý như NHTW, cơ quan tài chính, môi trường ban hành nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, giảm thiểu tác động môi trường và hướng các hoạt động kinh tế - tài chính theo hướng xanh) không ảnh hưởng đến ổn định tài chính, nhưng gần như cũng không làm giảm phát thải. Điều này đặt các NHTW trước bài toán là đưa ra các giải pháp cân bằng giữa quản lý rủi ro khí hậu và duy trì ổn định tài chính.
Theo báo cáo của NGFS - Mạng lưới toàn cầu về “xanh hóa” hệ thống tài chính, được thành lập bởi các NHTW và cơ quan giám sát - cho thấy: Các biện pháp quản lý “khí hậu” đang được các NHTW triển khai khá tích cực, đặc biệt ở các nước có hệ thống tài chính phát triển; Ngược lại, các biện pháp tiền tệ xanh ít phổ biến hơn, chỉ được áp dụng bởi một số NHTW riêng lẻ, chẳng hạn ở Anh, Trung Quốc, Nhật Bản.
Theo các chuyên gia, việc không hành động trước các rủi ro khí hậu có thể dẫn đến những cú sốc tài chính nghiêm trọng hơn trong tương lai do các thảm họa thiên nhiên. Vì vậy, sự tham gia của NHTW trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu vẫn là ưu tiên hàng đầu.
Tài liệu tham khảo
1. Bilotta, N., & Botti, F. (Eds) (2022). Paving the way for greener central banks: Current trends and future developments around the globe (IAI Research Studies, No. 8). Edizioni Nuova Cultura. https://doi.org/10.48558/9788833655024
2. Deyris, J. (2022). Too green to be true? Forging a climate consensus at the European Central Bank. Review of International Political Economy. https://doi.org/10.1080/13563467.2022.2162869
3. Feldkircher, M., & Teliha, V. (2024). Speeches in the green: The political discourse of green central banking. Energy Economics, 135, 107646. https://doi.org/10.1016/j.eneco.2024.107646
4. Issing, O. (2019). The problem with “green” monetary policy. Project Syndicate. https://www.project-syndicate.org/commentary/central-banks-no-to-green-monetary-policy-by-otmar-issing-2019-11
5. Network for Greening the Financial System. (2024). Adapting central bank operations to a hotter world: Current progress and insights from practical examples (NGFS Technical Document). NGFS. https://www.ngfs.net/system/files/import/ngfs/medias/documents/ngfs_adapting_central_bank_operations_to_a_hotter_world_final.pdf
6. Powell, J. (2023). Central bank independence and the economy: Remarks at Sveriges Riksbank International Symposium on Central Bank Independence, Stockholm, Sweden. Board of Governors of the Federal Reserve System. https://www.federalreserve.gov/newsevents/speech/powell20230110a.htm
7. Wang, Junzhuo and Herwartz, Helmut (2025). Central Bank Green Policy, Financial Stability, and the Environment. Available at SSRN: https://ssrn.com/abstract=5327732 or http://dx.doi.org/10.2139/ssrn.5327732
Linh Vũ