Các kịch bản khí hậu dài hạn đang trở thành công cụ phổ biến trong quản trị rủi ro tài chính. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở tầm nhìn đến 2050 hay 2100, hệ thống tài chính có nguy cơ bỏ sót những cú sốc khí hậu đang cận kề. Tái định hình mô hình rủi ro khí hậu đòi hỏi sự thay đổi tư duy: Kết hợp kịch bản dài hạn với công cụ ngắn hạn, từ đó quản trị hiệu quả hơn các rủi ro hiện hữu.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Khi kịch bản dài hạn bỏ lỡ rủi ro trước mắt
Ủy ban Liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC) đã đưa ra các kịch bản kinh tế - xã hội chia sẻ (Shared Socioeconomic Pathways - SSP) để mô phỏng xu thế phát thải và mức tăng nhiệt độ toàn cầu. Đây là cơ sở quan trọng cho hoạch định chính sách cũng như quản trị rủi ro trong ngành tài chính. Các ngân hàng trung ương, tổ chức tài chính quốc tế và nhiều tập đoàn lớn đã tích hợp SSP vào các bài kiểm tra sức chịu đựng (stress test).
Hình 1: Lộ trình nhiệt độ trung bình tại Mỹ theo các kịch bản SSP (giai đoạn 2020 - 2100)
Nguồn: Ngân hàng Thế giới - Cổng thông tin Tri thức về Biến đổi Khí hậu, 2025
Chú thích: Nhiệt độ bề mặt trung bình dự báo (°C) tại Mỹ theo các kịch bản SSP. Đường đậm thể hiện giá trị trung vị từ tập hợp nhiều mô hình đánh giá tích hợp (kết hợp kinh tế, xã hội và khí hậu). Vùng tô bóng quanh đường trung vị cho thấy khoảng dao động từ phân vị 10% đến 90%.
Tuy nhiên, các kịch bản này bộc lộ khoảng trống đáng kể. Biểu đồ nhiệt độ trung bình tại Mỹ cho thấy, biên độ bất định chỉ thực sự tách biệt sau năm 2050, trong khi những biến động ngắn hạn lại không được phản ánh rõ. Điều này dẫn đến rủi ro: Nếu ngân hàng dựa hoàn toàn vào SSP, họ có thể giả định tăng trưởng GDP ổn định đến tận 2040, ngay cả khi những rủi ro vật lý (bão, lũ, nắng nóng) đã hiện diện.
Trong thực tiễn các bài kiểm tra sức chịu đựng, cách tiếp cận này có thể làm mờ đi mối liên hệ giữa rủi ro khí hậu và các cú sốc tài chính. Nếu một tổ chức coi rủi ro khí hậu chỉ là yếu tố dài hạn, họ sẽ đánh giá thấp tác động của những biến cố như hạn hán diện rộng, lũ lụt bất thường hay gián đoạn chuỗi cung ứng do thời tiết cực đoan.
Bất định từ cực đoan khí hậu và khoa học chưa thống nhất
Một trong những thách thức lớn của mô hình khí hậu là khả năng tái hiện chính xác hiện tượng cực đoan. Các mô hình toàn cầu thường đơn giản hóa hành vi của mây, đánh giá chưa đúng nguy cơ ở vùng nhiệt đới, hoặc coi nhẹ tần suất các khối khí áp cao ở vĩ độ trung - vốn là nguyên nhân gây nắng nóng, cháy rừng và hạn hán.
Tại Bắc Đại Tây Dương, các nghiên cứu vẫn bất đồng về tác động của khí thải carbon đối với bão. Một số cho rằng số lần đổ bộ giảm, trong khi nghiên cứu khác lại chỉ ra tần suất và cường độ tăng. Sự thiếu đồng thuận này phản ánh khó khăn trong việc gắn kết khoa học khí hậu với mô hình tài chính. Nếu các mô hình không thể mô tả đúng tần suất và mức độ cực đoan, thì việc định lượng rủi ro tài sản, danh mục đầu tư hay khả năng chịu đựng của ngân hàng sẽ thiếu cơ sở chắc chắn.
Ngoài ra, các “điểm tới hạn” như tan băng vĩnh cửu hay sụp đổ tảng băng có thể diễn ra sớm hơn dự tính. Điều đó đồng nghĩa: Rủi ro khí hậu không chỉ nằm trong viễn cảnh 2050 - 2100, mà có thể tác động ngay trong thập kỷ tới.
Tái định hình: Khung quản trị kép cho ngành tài chính
Để tránh rơi vào cái bẫy “tầm nhìn xa mà bỏ lỡ cái gần”, ngành tài chính cần một tư duy tái định hình. Thay vì chỉ dựa vào kịch bản dài hạn, các định chế phải xây dựng khung quản trị kép, vừa bao quát viễn cảnh dài hạn, vừa ứng phó linh hoạt với cú sốc ngắn hạn.
Thứ nhất, phân loại rủi ro thành quan sát được và tiềm ẩn: Rủi ro quan sát được (bão, lũ, hạn hán) có dữ liệu lịch sử rõ ràng. Rủi ro tiềm ẩn bắt nguồn từ sai số mô hình, thiếu đồng thuận khoa học hoặc biến cố bất ngờ. Cả hai nhóm đều cần được tích hợp trong các bài kiểm tra sức chịu đựng.
Thứ hai, ứng dụng mô hình thảm họa (catastrophe models): Khác với kịch bản tĩnh, mô hình thảm họa mô phỏng phân phối rủi ro cực đoan, cho phép ngân hàng hình dung phổ kịch bản rộng hơn. Ví dụ, với bang Florida (Mỹ), các nghiên cứu đã thử kết hợp mô hình khí hậu và mô hình thảm họa để dự báo rủi ro bão. Cách tiếp cận này giúp nắm bắt kịch bản xấu nhất thay vì chỉ dựa vào trung bình dài hạn.
Thứ ba, tăng cường minh bạch: Các ngân hàng cần biết rõ không chỉ kịch bản SSP nào được chọn, mà cả cách nhà cung cấp dữ liệu tham số hóa rủi ro vật lý. Thiếu minh bạch, kết quả mô hình dễ bị coi là “dự báo chính xác”, thay vì “giả định có điều kiện”.
Thứ tư, phát triển công cụ nowcasting: Đây là các mô hình dự báo tức thời (nowcasting kết hợp từ “now” - hiện tại và “forecasting” - dự báo), cho phép ước lượng rủi ro đang diễn ra song song với những kịch bản dài hạn. Chẳng hạn, nowcasting có thể giúp ngân hàng nhanh chóng đánh giá tác động trực tiếp của một mùa bão bất thường tại Bắc Đại Tây Dương hoặc một đợt nắng nóng kỷ lục ở Mỹ, thay vì phải chờ số liệu thống kê công bố trễ.
Tác động đối với ngân hàng và nhà đầu tư
Việc tái định hình rủi ro khí hậu không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn liên quan trực tiếp đến quản trị vốn, định giá tài sản và chiến lược đầu tư.
Với ngân hàng thương mại, việc các bài kiểm tra sức chịu đựng thiếu rủi ro ngắn hạn có thể dẫn đến sai lệch trong phân bổ vốn và trích lập dự phòng. Một cú sốc khí hậu bất ngờ, như chuỗi bão ở Bắc Đại Tây Dương, có thể làm gia tăng nợ xấu trong lĩnh vực bảo hiểm, bất động sản hoặc nông nghiệp.
Với ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát, kịch bản dài hạn hữu ích cho hoạch định chính sách nhưng không đủ để duy trì ổn định tài chính trong ngắn hạn. Việc kết hợp công cụ nowcasting sẽ hỗ trợ đánh giá sức chịu đựng của hệ thống trước biến cố bất ngờ.
Với nhà đầu tư tổ chức, việc bỏ qua rủi ro cực đoan có thể dẫn đến định giá sai lệch danh mục. Các quỹ đầu tư hạ tầng, năng lượng, nông nghiệp hoặc bất động sản chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động khí hậu cần đặc biệt lưu ý.
Như vậy, tái định hình không chỉ là khuyến nghị khoa học, mà là yêu cầu quản trị tài chính để tránh thiệt hại thực tế.
Thông điệp cốt lõi của “tái định hình” rủi ro khí hậu là: Không thể quản trị rủi ro chỉ bằng một viễn cảnh xa xôi. Các kịch bản SSP vẫn quan trọng cho hoạch định đến năm 2100, nhưng cần được bổ sung bằng công cụ ngắn hạn, minh bạch hơn và phản ánh đầy đủ các cú sốc cực đoan.
Ví dụ từ Mỹ và khu vực Bắc Đại Tây Dương cho thấy: Nếu chỉ nhìn vào đường trung bình đến năm 2050, hệ thống tài chính sẽ bỏ lỡ những rủi ro đang hiện diện. Tái định hình đồng nghĩa với việc xây dựng một khung quản trị kép - vừa hướng đến tương lai, vừa hành động trong hiện tại. Chỉ khi đó, hệ thống tài chính mới đủ năng lực ứng phó với những bất định khí hậu ngày càng phức tạp, bảo đảm sự an toàn cho cả chiến lược dài hạn và sự ổn định trước mắt.
Tài liệu tham khảo
1. Sharon Asaf and Sebastian Werner (2025). Rethinking climate risk in financial modelling. OMFIF. https://www.omfif.org/2025/09/rethinking-climate-risk-in-financial-modelling/
2. Worldbank (2025). climateknowledgeportal. https://climateknowledgeportal-worldbank-org.translate.goog/?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=tc
3. Irene Monasterolo (2025). Assessing the immediate climate financial risks in NGFS’ short-term scenarios. OMFIF. https://www.omfif.org/2025/06/assessing-immediate-and-material-climate-related-financial-risks
4. Financial Times (2025). Can central banks make financiers pay attention to climate risk?. https://www.ft.com/content/efd0cd95-5d5c-4f43-b152-b3c44653d193?
Hồ Lâm