Dữ liệu kinh tế vĩ mô của Trung Quốc đã trở thành một yếu tố độc lập trong việc hình thành chu kỳ tài chính toàn cầu, theo nghiên cứu của các nhà kinh tế học IMF. Trước đây, chỉ có dữ liệu kinh tế vĩ mô của Mỹ và chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) mới có ảnh hưởng như vậy.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Giá tài sản, dòng vốn, và điều kiện tín dụng ở nhiều quốc gia cho thấy mức độ đồng bộ hóa cao. Hiện tượng này được gọi là chu kỳ tài chính toàn cầu (The global financial cycle), là hiện tượng khi dòng vốn, giá tài sản và điều kiện tài chính trên toàn cầu biến động cùng chiều, bị chi phối mạnh bởi các trung tâm tài chính lớn (thường là Mỹ, đôi khi là EU). Sự đồng bộ hóa toàn cầu này có những tác động quan trọng đối với chính sách tiền tệ và chính sách an toàn vĩ mô của các quốc gia: ví dụ, việc tăng lãi suất ở Mỹ thường dẫn đến dòng vốn rút khỏi các thị trường mới nổi, buộc ngân hàng trung ương của các quốc gia này phải tính đến yếu tố đó và điều chỉnh chính sách phù hợp với quyết định của Fed (Rey, 2013).
Các nghiên cứu về động lực của chu kỳ tài chính toàn cầu nhấn mạnh vai trò thống trị của chính sách tiền tệ Mỹ (Miranda-Agrippino & Rey, 2021). Thị trường trái phiếu doanh nghiệp Mỹ, đòn bẩy tài chính của các ngân hàng Mỹ, biến động của phần bù kỳ hạn (term premium) trên thị trường Mỹ, cũng như các chỉ số kinh tế vĩ mô Mỹ đều giải thích phần lớn biến động của chu kỳ tài chính toàn cầu. Các báo cáo dữ liệu vĩ mô của Mỹ cũng có tác động đáng kể đến giá tài sản trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, dường như chu kỳ tài chính toàn cầu hiện đã có thêm một động lực mạnh mẽ mới. Dữ liệu kinh tế vĩ mô của Trung Quốc - cụ thể là chỉ số sản xuất công nghiệp - đã trở thành một yếu tố độc lập và có ảnh hưởng trong việc đồng bộ hóa tài chính toàn cầu (Biến động sản xuất công nghiệp ở Trung Quốc không chỉ phản ánh tình hình nội địa, mà còn lan tỏa ra toàn bộ thị trường tài chính thế giới), theo nghiên cứu của các nhà kinh tế IMF (Gutierrez và cộng sự, 2025). Ảnh hưởng của các thông tin kinh tế Trung Quốc gia tăng sau năm 2016, khi Trung Quốc trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới theo sức mua tương đương (PPP), vượt Mỹ về chỉ số này (theo tỷ giá thị trường, GDP Mỹ vẫn lớn hơn khoảng 50% so với Trung Quốc).
Thị trường nội địa và thị trường hàng hóa cơ bản
Các nhà kinh tế IMF đã nghiên cứu cách mà “những bất ngờ kinh tế vĩ mô” (macro surprises) của Trung Quốc - tức chênh lệch giữa số liệu thực tế và dự báo của các chuyên gia - tác động đến thị trường tài chính toàn cầu, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa và chỉ số biến động VIX (thường được gọi là "chỉ số sợ hãi" của thị trường).
Chỉ số sản xuất công nghiệp của Trung Quốc là thông tin có tác động lớn nhất đến thị trường toàn cầu. Một “bất ngờ tích cực” trong sản xuất công nghiệp (tức mức tăng thực tế cao hơn dự báo 1 điểm phần trăm) dẫn đến:
- Cổ phiếu khu vực châu Á - Thái Bình Dương tăng 3,4 điểm cơ bản.
- Cổ phiếu toàn cầu tăng 9,5 điểm cơ bản.
- Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Trung Quốc và Mỹ tăng 0,23 và 0,42 điểm cơ bản tương ứng.
- Giá hàng hóa tăng: nhôm +0,07%, đồng +0,22%, dầu +0,16–0,21%.
- Chỉ số VIX giảm 0,44%.
Các chuyên gia kinh tế thuộc IMF cho rằng, thị trường nhìn nhận sự gia tăng sản xuất công nghiệp ở Trung Quốc như tín hiệu cải thiện triển vọng tăng trưởng toàn cầu. Ngoài ra, cũng tìm thấy tác động nhỏ đối với chỉ số xuất khẩu của Trung Quốc. Các chỉ số vĩ mô khác (GDP, bán lẻ, CPI, PPI…) hầu như không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường nước ngoài.
Điều này cho thấy, chỉ những thông tin báo hiệu hoạt động kinh tế gia tăng mới có ý nghĩa đối với chu kỳ tài chính toàn cầu. Khi sản lượng nhà máy Trung Quốc tăng mạnh hơn dự báo, nhà đầu tư kỳ vọng Trung Quốc sẽ cần thêm nguyên liệu, kim loại, và thiết bị - đồng thời kỳ vọng sản xuất và nhu cầu toàn cầu cũng sẽ cao hơn.
Tác động toàn cầu
Hiệu ứng tích cực được phát hiện có ý nghĩa đối với 21 trong số 27 quốc gia được các nhà kinh tế phân tích. Nói cách khác, phản ứng của thị trường phần lớn mang tính đồng bộ. Sự đồng bộ này càng đáng chú ý nếu xét đến sự khác biệt lớn giữa các quốc gia về trình độ phát triển kinh tế, mức độ hội nhập tài chính, thu nhập bình quân đầu người và cơ cấu thương mại. Ví dụ, thị trường của những nền kinh tế rất khác nhau như Thổ Nhĩ Kỳ, Argentina, Chile, Tây Ban Nha, Bỉ và Pháp lại tỏ ra nhạy cảm nhất với tin tức từ Trung Quốc.
Trong khi đó, phản ứng của các thị trường mới nổi trung bình mạnh hơn các thị trường phát triển khoảng 4 điểm cơ bản. Điều này có thể giải thích bởi mức độ phụ thuộc lớn hơn của các nền kinh tế mới nổi vào xuất khẩu sang Trung Quốc – quốc gia là khách hàng tiêu thụ nguyên liệu chủ chốt của thế giới: chiếm tới 55% nhu cầu đồng toàn cầu, 60% nhu cầu nhôm và 15% nhu cầu dầu. Tăng trưởng sản xuất công nghiệp cao hơn ở Trung Quốc đồng nghĩa với nhu cầu nguyên liệu cao hơn, dẫn đến giá nguyên liệu tăng.
Phản ứng của lợi suất trái phiếu dài hạn (10 năm), chứ không phải trái phiếu ngắn hạn (1 năm), được lý giải bởi bản chất kinh tế khác nhau của hai loại công cụ này. Lợi suất trái phiếu ngắn hạn chủ yếu phụ thuộc vào chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Tuy nhiên, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc không nhắm mục tiêu lạm phát, nên tăng trưởng sản xuất công nghiệp cao hơn khó có khả năng khiến lãi suất thay đổi. Trong khi đó, lợi suất trái phiếu dài hạn bao gồm phần bù rủi ro, phản ánh kỳ vọng dài hạn về tăng trưởng kinh tế, lạm phát, mức độ bất ổn toàn cầu và khẩu vị rủi ro. Tin tức tích cực về sản xuất công nghiệp Trung Quốc báo hiệu nhu cầu toàn cầu cao hơn (và lạm phát cao hơn), từ đó, giảm nhu cầu đối với tài sản trú ẩn an toàn như trái phiếu chính phủ Mỹ, đẩy lợi suất lên. Nhóm tác giả cũng phát hiện phản ứng tương tự ở lợi suất trái phiếu dài hạn của Đức và Anh.
Nói cách khác, những "bất ngờ kinh tế vĩ mô" tích cực của Trung Quốc khiến nhà đầu tư giảm hoạt động phòng ngừa rủi ro. Điều này dẫn đến: giá cổ phiếu tăng (nhà đầu tư đòi hỏi mức bù rủi ro thấp hơn); lợi suất trái phiếu dài hạn tăng (giảm nhu cầu tài sản an toàn và kỳ vọng lạm phát cao hơn); chỉ số VIX giảm (giảm bất ổn và tâm lý “sợ hãi” trên thị trường).
Đáng chú ý, thị trường toàn cầu phản ứng không đối xứng với tin tốt và tin xấu từ ngành công nghiệp Trung Quốc: phản ứng với tin tích cực mạnh gấp khoảng 3 lần phản ứng với tin tiêu cực. Điều này có thể được giải thích rằng thị trường phản ứng không chỉ với mức độ vượt dự báo, mà còn với bản thân việc kết quả vượt dự báo; hoặc do nhà đầu tư có xu hướng lạc quan quá mức.
Tổng thể, theo tính toán của nhóm tác giả, tin tức về sản xuất công nghiệp Trung Quốc giải thích khoảng 1,9% biến động của chu kỳ tài chính toàn cầu. Con số này, dù có vẻ nhỏ, thực tế không hề tầm thường. Xét về mức độ ảnh hưởng tương đối, dữ liệu sản xuất công nghiệp Trung Quốc chỉ đứng sau hai yếu tố: số liệu bán lẻ của Mỹ (2,1%) - chỉ báo tiêu dùng chiếm hơn 2/3 GDP Mỹ; và cú sốc chính sách tiền tệ Mỹ (8,2%) - yếu tố giải thích phần lớn biến động của chu kỳ tài chính toàn cầu. Do đó, dữ liệu sản xuất công nghiệp Trung Quốc có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tài sản toàn cầu, ngang tầm với dữ liệu vĩ mô của Mỹ, theo các tác giả nghiên cứu.
Các nhà kinh tế IMF kết luận: “Nghiên cứu cho thấy sự tồn tại một kênh truyền dẫn quốc tế bổ sung, thông qua đó, các cú sốc không liên quan đến Mỹ vẫn tác động đến giá tài sản toàn cầu. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các cơ quan quản lý tài chính – tiền tệ trên thế giới cần theo dõi dữ liệu của Trung Quốc, đặc biệt là sản xuất công nghiệp, theo thời gian thực để có thể diễn giải chính xác hơn những thay đổi hiện tại và dự kiến trên thị trường.”
Tài liệu tham khảo
1. Gutierrez, C., Turen, J., & Vicondoa, A. (2025). Global financial spillovers of Chinese macroeconomic surprises (Working Paper No. 2025/133). International Monetary Fund. https://doi.org/10.5089/9798229015240.001
2. Miranda-Agrippino, S., & Rey, H. (2021). The global financial cycle. In G. Gopinath, E. Helpman, & K. Rogoff (Eds.), Handbook of international economics (Vol. 5). Elsevier. http://www.helenerey.eu/Content/_Documents/MirandaAgrippino_Rey_Handbook.pdf
3. Rey, H. (2013). Dilemma not trilemma: The global cycle and monetary policy independence. In Proceedings of the Economic Policy Symposium, Jackson Hole (pp. 1–2). Federal Reserve Bank of Kansas City.
Quang Minh