Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với những biến động sâu sắc về địa chính trị, công nghệ và xã hội, thị trường lao động quốc tế cũng đang trải qua quá trình chuyển đổi chưa từng có. Báo cáo mới nhất của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã chỉ ra hàng loạt xu hướng then chốt, từ ảnh hưởng của chiến tranh thương mại, bất bình đẳng giáo dục, việc làm, đến tác động ngày càng tăng của trí tuệ nhân tạo (AI). Những xu hướng này không chỉ tái định hình cấu trúc việc làm trên toàn cầu, mà còn đặt ra thách thức lớn cho chính sách lao động, giáo dục nghề nghiệp và chiến lược phát triển kinh tế của các quốc gia.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Sáu xu hướng nổi bật trên thị trường việc làm toàn cầu
Sự chuyển dịch sang lao động có trình độ cao, gia tăng việc làm phi chính thức, khoảng cách giữa giáo dục và thị trường lao động. Đây là những xu hướng chính của thị trường lao động toàn cầu được Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) ghi nhận. Trong năm nay, yếu tố ảnh hưởng chính là sự leo thang của các mức thuế quan.
Theo báo cáo của ILO, khoảng 84 triệu việc làm tại hơn 70 quốc gia có thể bị ảnh hưởng ở các mức độ khác nhau do việc Mỹ leo thang áp thuế. Các việc làm này có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến nhu cầu tiêu dùng cuối cùng của Hoa Kỳ. Chúng chiếm khoảng 2,5% tổng số việc làm toàn cầu và 4,3% việc làm, tương đương cứ 25 việc làm thì có một, tại các quốc gia bị ảnh hưởng. Hai phần ba trong số đó (56 triệu việc làm) nằm ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APAC), tương đương khoảng 2,9% tổng việc làm trong khu vực này. Trong khi đó, tại Canada và Mexico, có tới 17,1% tổng lực lượng lao động đang làm việc trong các ngành có liên hệ trực tiếp với Hoa Kỳ (ILO, 2025).
Tác động cuối cùng đến việc làm sẽ phụ thuộc vào sự thay đổi trong nhu cầu nhập khẩu của Hoa Kỳ, việc tái cơ cấu chuỗi cung ứng và sự dịch chuyển việc làm sang các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, sự dịch chuyển này có thể dẫn đến chất lượng việc làm suy giảm, bởi các lĩnh vực liên quan đến thương mại quốc tế thường có chất lượng việc làm cao hơn (ví dụ như tỷ lệ việc làm phi chính thức thấp hơn) so với nhiều lĩnh vực khác.
Tổng cộng, thế giới dự kiến sẽ tạo ra 53 triệu việc làm mới vào năm 2025, tăng 1,5% so với năm trước. Tuy nhiên, vào đầu năm, ILO từng dự báo con số này là 60 triệu. Việc điều chỉnh giảm 7 triệu việc làm phản ánh triển vọng kinh tế suy yếu do căng thẳng địa chính trị và gián đoạn thương mại toàn cầu vì leo thang thuế quan. Tuy vậy, điều này không nhất thiết dẫn đến gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, bởi tăng trưởng kinh tế chậm lại có thể làm giảm tốc độ gia nhập thị trường lao động hoặc gia tăng số người rời khỏi lực lượng lao động.
Sự chững lại trong tăng trưởng việc làm và khả năng tái cơ cấu thị trường lao động do chiến tranh thương mại sẽ diễn ra trong bối cảnh các xu hướng dài hạn đang dần tái định hình thị trường lao động toàn cầu. Trong báo cáo của mình, ILO ghi nhận 6 xu hướng nổi bật của quá trình chuyển đổi này trong 10 năm qua (2014 - 2024):
Thứ nhất, tỷ trọng thu nhập từ lao động suy giảm
Tỷ lệ thu nhập từ lao động trên toàn cầu đã giảm từ 53% năm 2014 xuống còn 52,4% vào năm 2024. Nếu tỷ lệ này giữ nguyên như năm 2014, thì thu nhập từ lao động trên toàn thế giới sẽ cao hơn 1.000 tỷ USD (theo ngang giá sức mua cố định), và trung bình mỗi người lao động sẽ nhận được nhiều hơn khoảng 290 USD.
Tỷ trọng thu nhập lao động trong GDP phản ánh phần thu nhập quốc dân được phân bổ để trả công lao động (tiền lương cho người lao động). Ngoài ra, trong cơ cấu tính GDP theo nguồn thu nhập còn có lợi nhuận (của doanh nghiệp và các khu vực thể chế khác), thuế ròng từ sản xuất và nhập khẩu. Sự suy giảm tỷ trọng thu nhập lao động cho thấy tác động của nhiều yếu tố, bao gồm thay đổi công nghệ (làm giảm nhu cầu lao động) và sự phát triển của thị trường vốn (tác động đến phần lợi nhuận). Diễn biến của tỷ lệ này thường được sử dụng như một chỉ báo về bất bình đẳng
Thứ hai, tăng năng suất lao động nhanh chóng tại khu vực APAC
Trong cùng khoảng thời gian 10 năm, việc làm toàn cầu tăng 13,2%, năng suất lao động (tính theo sản lượng trên mỗi lao động) tăng 17,9%, và GDP toàn cầu tăng 33,5%. Tăng trưởng năng suất cao nhất diễn ra tại khu vực APAC - gần 40%, trong khi tăng trưởng việc làm chỉ ở mức khiêm tốn (10%) và GDP tăng mạnh đến 55%.
Điều này cho thấy tăng trưởng kinh tế tại khu vực này chủ yếu được thúc đẩy bởi gia tăng năng suất hơn là tăng số lượng việc làm và có thể phản ánh nhu cầu cao hơn đối với lao động có tay nghề cao cũng như sự phát triển mạnh ở các ngành sử dụng nhiều vốn (nơi tự động hóa thay thế lao động thủ công).
Thứ ba, việc làm phi chính thức gia tăng nhanh hơn trên toàn cầu
Việc làm phi chính thức tăng nhanh hơn so với việc làm chính thức (13,7% so với 12,6% trong giai đoạn 2014 - 2024). Đến năm 2024, có khoảng 2 tỷ người trên thế giới làm việc trong khu vực phi chính thức, chiếm gần 58% tổng số người có việc làm. Tỷ lệ lao động phi chính thức cao nhất là ở châu Phi (85%). Tuy nhiên, mức tăng nhanh nhất được ghi nhận tại các quốc gia Ả Rập, với mức tăng 36% trong 10 năm. Trong khi đó, tại châu Âu và Trung Á, tỷ lệ này đã giảm 11% trong cùng thời kỳ. Việc duy trì và thậm chí mở rộng việc làm phi chính thức cho thấy rằng tăng trưởng kinh tế không đi kèm với việc tạo ra cơ hội việc làm có chất lượng. Điều này có thể hạn chế tiềm năng của nền kinh tế, do năng suất trong khu vực phi chính thức thường rất thấp.
Thứ tư, việc làm có kỹ năng cao tăng trưởng không đồng đều
Đầu năm 2024, cứ 10 người lao động thì có khoảng 4 người là lao động ít kỹ năng (40,2%), khoảng 4 người có kỹ năng trung bình (39,7%) và 2 người có kỹ năng cao (20,1%). Mười năm trước, tỷ lệ lao động ít kỹ năng cao hơn, còn lao động trung bình và kỹ năng cao thấp hơn (lần lượt là 43,2%, 37,8% và 18,9%).
Cơ cấu nghề nghiệp của lực lượng lao động khác nhau đáng kể giữa các nhóm quốc gia và gắn chặt với mức độ phát triển kinh tế. Tại các quốc gia thu nhập thấp, phần lớn lực lượng lao động vẫn làm các công việc ít kỹ năng và trong nông nghiệp, chiếm 65,5% tổng việc làm (so với 67,8% mười năm trước), trong khi chỉ 7,6% việc làm là có kỹ năng cao (so với 7,1% trước đây). Ngược lại, ở các quốc gia thu nhập cao, chỉ 11,8% việc làm là lao động ít kỹ năng, trong khi lao động kỹ năng cao chiếm đến 44,3% (so với 39,4% mười năm trước).
Tại các quốc gia thu nhập trung bình cao, mười năm trước, lao động ít kỹ năng chiếm tỷ lệ cao nhất (45,8%), nhưng đến nay, việc làm kỹ năng trung bình đã trở thành chủ đạo (42,8%), còn lao động ít kỹ năng giảm xuống còn 41,4%. Việc làm kỹ năng cao chiếm gần 16% (so với 14% trước đó). Theo đánh giá của ILO, những thay đổi này phản ánh quá trình hiện đại hóa nghề nghiệp nhờ cải thiện về giáo dục, kỹ năng và cơ cấu nền kinh tế.
Tổng thể, xu hướng nghề nghiệp cho thấy sự dịch chuyển toàn cầu hướng đến việc làm có kỹ năng cao, dù mức độ tiến bộ giữa các nhóm quốc gia là không đồng đều - động lực chính vẫn đến từ các nước thu nhập cao. Đặc biệt, xu hướng này thể hiện rõ trong nhóm lao động nữ: Tỷ lệ phụ nữ làm các công việc có kỹ năng cao đã tăng từ 21,2% lên 23,2%, trong khi tỷ lệ này ở nam giới tăng từ 17,5% lên 18%.
Thứ năm, hơn một nửa người lao động không phù hợp với vị trí việc làm của mình
Chỉ 47,7% người lao động phù hợp với công việc của họ về mức độ kỹ năng và trình độ giáo dục yêu cầu. Tại các quốc gia nghèo, người lao động thường thiếu trình độ học vấn; ngược lại, ở các nước giàu, người lao động lại thường có trình độ học vấn cao hơn so với yêu cầu của công việc mà họ đang đảm nhận.
Tổng thể trong vòng 10 năm qua, khoảng cách này đã phần nào được thu hẹp, chủ yếu nhờ vào việc trình độ học vấn của lực lượng lao động ngày càng tăng. Tỷ lệ người lao động không đủ trình độ học vấn cho vị trí công việc đã giảm từ 37,9% xuống còn 33,4% trên toàn cầu. Ở các quốc gia thu nhập thấp, mức giảm này đặc biệt đáng kể (từ 76,2% xuống 63,9%). Tuy nhiên, việc nâng cao trình độ giáo dục cũng kéo theo sự gia tăng cả tỷ lệ người lao động có trình độ phù hợp với công việc (từ 46,6% lên 47,7%) lẫn tỷ lệ người lao động có trình độ học vấn vượt quá yêu cầu công việc - con số này đã tăng từ 15,5% lên 18,9%. Mức tăng cao nhất của nhóm “quá trình độ” diễn ra ở các nước có thu nhập cao.
Thứ sáu, AI tạo sinh (GenAI) đang làm thay đổi cấu trúc việc làm
Theo các phân tích vi mô dựa trên dữ liệu từ 113 quốc gia cho thất, GenAI đang làm thay đổi vai trò của khoảng 1/4 lực lượng lao động toàn cầu. Tuy nhiên, phần lớn người lao động (76,2%) đang làm việc trong các ngành nghề mà GenAI có ảnh hưởng bằng không hoặc rất thấp. Tỷ lệ việc làm chịu ảnh hưởng của GenAI cao hơn ở nữ giới so với nam giới và tăng theo mức thu nhập của quốc gia.
Người lao động trong các nghề yêu cầu kỹ năng trung bình đối mặt với rủi ro bị “cạnh tranh” bởi GenAI cao nhất. Trong khi đó, các công việc ít kỹ năng gần như không bị ảnh hưởng, với khoảng 99% các nghề này không chịu tác động từ AI.
Tuy nhiên, theo ILO, việc một nghề nghiệp bị ảnh hưởng bởi AI không có nghĩa là nghề đó sẽ biến mất. Thay vào đó, điều này chỉ ra rằng các nhiệm vụ hiện tại trong những nghề đó có thể được tự động hóa hoặc biến đổi nhanh hơn. Đồng thời, các dữ liệu hiện nay vẫn chưa thể phản ánh đầy đủ những thay đổi tiềm năng có thể xảy ra trong nghề nghiệp do ảnh hưởng của AI, bao gồm cả sự xuất hiện của các nhiệm vụ mới mà AI không thể thay thế con người.
Hàm ý chính sách đối với Việt Nam
Trước bối cảnh thị trường lao động toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, Việt Nam cần có những điều chỉnh chiến lược nhằm bảo vệ lực lượng lao động, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bao trùm. Một số hàm ý chính sách quan trọng bao gồm:
(i) Phát triển kỹ năng và đào tạo lại lực lượng lao động
- Đẩy mạnh hệ thống giáo dục nghề nghiệp và đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng số phù hợp với nhu cầu thực tế của thị trường;
- Xây dựng cơ chế đào tạo lại và nâng cấp kỹ năng cho người lao động trong các ngành có nguy cơ bị tự động hóa cao, đặc biệt là lao động có kỹ năng trung bình.
(ii) Giảm thiểu lao động phi chính thức, mở rộng an sinh xã hội
- Thiết kế chính sách hỗ trợ khu vực phi chính thức tiếp cận các dịch vụ tài chính, bảo hiểm xã hội và cơ hội học nghề;
- Tăng cường thanh tra lao động, khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ chuyển đổi sang khu vực chính thức thông qua ưu đãi thuế và tín dụng.
(iii) Thúc đẩy chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp
- Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận công nghệ mới, đồng thời, khuyến khích phát triển các mô hình kinh doanh gắn với AI một cách có trách nhiệm và bao trùm;
- Tăng đầu tư cho R&D, thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ để tạo thêm việc làm chất lượng cao.
(iv) Tăng cường liên kết giáo dục - thị trường lao động
- Thiết lập hệ thống thông tin thị trường lao động theo thời gian thực nhằm cung cấp dữ liệu về nhu cầu tuyển dụng, kỹ năng cần thiết và xu hướng ngành nghề.
- Thúc đẩy mô hình hợp tác công - tư trong xây dựng chương trình đào tạo theo đơn đặt hàng của doanh nghiệp.
(v) Thích ứng chính sách thương mại và lao động trước rủi ro toàn cầu
- Đánh giá lại mức độ phụ thuộc vào các thị trường lớn như Hoa Kỳ, xây dựng chiến lược đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và chuỗi cung ứng;
- Lồng ghép chính sách lao động và việc làm trong các đàm phán thương mại và chính sách công nghiệp để đảm bảo tăng trưởng hài hòa và bền vững.
Kết luận
Bức tranh thị trường lao động toàn cầu giai đoạn 2014 - 2024 phản ánh rõ nét sự dịch chuyển sâu rộng dưới ảnh hưởng của các yếu tố cấu trúc và biến động kinh tế - chính trị ngắn hạn. Từ việc làm phi chính thức tăng nhanh hơn chính thức, đến sự gia tăng không đồng đều của lao động có kỹ năng cao và ảnh hưởng sâu rộng của GenAI, tất cả đều đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với các chính phủ và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách linh hoạt, công bằng và định hướng tương lai. Trong thập niên tới, khả năng thích ứng nhanh, đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lao động, cùng với quản trị tác động công nghệ một cách có trách nhiệm sẽ là chìa khóa để đảm bảo việc làm bền vững và bao trùm trong một thế giới đầy bất định.
Tài liệu tham khảo:
1. ILO (2025). World Employment and Social Outlook: May 2025 Update.
2. ILO (2025). Generative AI and jobs: A 2025 update.
Nhật Trung