Tại Hội nghị Jackson Hole tháng 8/2025, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ), ông Ueda Kazuo, đã đưa ra một bức tranh toàn cảnh về những biến động của thị trường lao động Nhật Bản trong bối cảnh suy giảm dân số kéo dài. Ông Ueda Kazuo cho rằng mối quan hệ đan xen giữa nhân khẩu học, tăng trưởng tiền lương và định hướng chính sách tiền tệ cho thấy BoJ ngày càng chú trọng đến yếu tố cung khi hoạch định chính sách.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Nhân khẩu học: Nền tảng của những biến động dài hạn
Theo ông Ueda, hai xu hướng chính định hình cấu trúc dân số Nhật Bản: Tỷ suất sinh giảm mạnh và tuổi thọ tăng đều. Từ thập niên 1950, mức sinh giảm từ khoảng 4 con xuống còn 1,15 vào năm 2024, trong khi tuổi thọ trung bình của nam giới đạt 81,1 tuổi và nữ giới đạt 87,1 tuổi. Hệ quả là lực lượng lao động (15 - 64 tuổi) đã đạt đỉnh từ năm 1995, còn dân số tổng thể chạm đỉnh vào năm 2008.
Trong nhiều thập kỷ sau khi bong bóng tài sản vỡ, sự trì trệ kinh tế cùng lạm phát thấp khiến áp lực nhân khẩu học chưa lộ rõ. Chỉ từ khi BoJ triển khai nới lỏng quy mô lớn vào 2013 và lạm phát toàn cầu hậu đại dịch Covid-19 xuất hiện, sự thiếu hụt lao động mới trở thành điểm nóng của nền kinh tế.
Nguồn cung lao động: Phụ nữ, người cao tuổi và lao động nước ngoài
Để bù đắp suy giảm lực lượng lao động, Nhật Bản chứng kiến mức tăng đáng kể ở nhóm phụ nữ và người cao tuổi. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của nữ giới trong độ tuổi 15 - 64 tuổi đạt 78% vào giữa 2025, tăng mạnh từ khoảng 60% đầu thập niên 2000, trong khi tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên tham gia lao động vượt 25% - mức cao thứ hai OECD, chỉ sau Hàn Quốc.
Điều này phản ánh hiệu quả của các chính sách: Mở rộng bảo hiểm xã hội cho lao động bán thời gian, phát triển hạ tầng giữ trẻ và yêu cầu pháp lý buộc doanh nghiệp duy trì việc làm đến 65 tuổi, khuyến khích đến 70 tuổi.
Tuy nhiên, ông Ueda lưu ý dư địa tăng thêm là hạn chế. Để duy trì nguồn cung, Nhật Bản có hai hướng: (i) Chuyển từ việc làm bán thời gian sang toàn thời gian; (ii) Tăng cường tiếp nhận lao động nước ngoài. Hiện lao động ngoại quốc chỉ chiếm 3% lực lượng lao động, nhưng đóng góp hơn 50% vào tăng trưởng lao động năm 2023 -2024.
Sự trở lại của tăng trưởng tiền lương
Một điểm then chốt trong phát biểu của Thống đốc BoJ là sự xuất hiện trở lại của tăng trưởng lương thực chất. Từ giữa thập niên 1990 đến 2022, tiền lương hầu như đi ngang trong biên độ -1% đến +1%, gắn liền với kỳ vọng giảm phát kéo dài.
Cú sốc lạm phát toàn cầu hậu đại dịch Covid-19 đã phá vỡ trạng thái này. Lạm phát CPI loại trừ thực phẩm tươi từng đạt đỉnh 4,2% đầu 2023, kéo theo kỳ vọng lạm phát tăng. Trong ba năm qua, các cuộc thương lượng tiền lương giữa giới chủ và người lao động vào mùa xuân liên tục ghi nhận mức tăng lương cao. Năm 2025, mức tăng 5,25% (tính cả tiền thưởng và phụ cấp) là cao nhất trong 34 năm. Đáng chú ý, xu hướng này lan rộng từ các tập đoàn lớn sang cả doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
Theo BoJ, nếu không xảy ra cú sốc cầu tiêu cực, thị trường lao động sẽ tiếp tục duy trì tình trạng khan hiếm, giữ áp lực tăng lương trong trung hạn.
Tăng tính linh hoạt lao động và tái phân bổ nguồn lực
Một đặc trưng mới nổi bật là sự gia tăng di động lao động - điều vốn hiếm trong xã hội việc làm trọn đời truyền thống của Nhật Bản. Ngày càng nhiều nhân viên, đặc biệt ở nhóm trẻ, chuyển việc. Một số SME không theo kịp đà tăng lương phải sáp nhập hoặc đóng cửa, tạo điều kiện tái phân bổ lao động sang các doanh nghiệp có năng suất cao hơn.
Theo ông Ueda, điều này có thể giúp giảm bớt sức ép nhân khẩu học, khi tình trạng thiếu lao động thúc đẩy tái cơ cấu hướng đến hiệu quả cao hơn.
Đầu tư thay thế lao động bằng vốn: Trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ số
Khan hiếm lao động còn đẩy mạnh làn sóng đầu tư công nghệ tiết kiệm nhân công. Các ngành dịch vụ lưu trú, ăn uống, bán lẻ và xây dựng đi đầu trong xu hướng này, với tốc độ tăng đầu tư phần mềm vượt bình quân toàn nền kinh tế.
Dù việc ứng dụng AI ở doanh nghiệp Nhật vẫn trong giai đoạn đầu, khảo sát cho thấy nhiều công việc thường nhật có thể tự động hóa. Khác với nhiều quốc gia, sự gia tăng AI ở Nhật chưa gây ra thất nghiệp diện rộng: tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên hiện ở mức thấp nhất 30 năm.
Điều BoJ theo dõi chặt chẽ là liệu công nghệ có đủ khả năng bù đắp sự suy giảm dân số, hay chỉ đóng vai trò giảm nhẹ áp lực thiếu hụt lao động.
Hàm ý chính sách tiền tệ
Trong phát biểu, Thống đốc Ueda nhấn mạnh, những thay đổi cấu trúc của thị trường lao động đang làm phức tạp hóa mối quan hệ truyền thống giữa việc làm, tiền lương và giá cả. BoJ cam kết “theo dõi sát” và lồng ghép các đánh giá cung - cầu lao động vào quá trình hoạch định chính sách.
Điều này cho thấy BoJ không chỉ tập trung vào cầu (như sản lượng và tiêu dùng) mà ngày càng coi trọng phía cung như năng suất, cấu trúc việc làm, công nghệ. Với bối cảnh lạm phát vượt khỏi trạng thái giảm phát kéo dài, chính sách tiền tệ của Nhật Bản bước vào giai đoạn mới, nơi nhân khẩu học và thị trường lao động trở thành nhân tố then chốt.
Có thể nói, Nhật Bản đang ở ngã rẽ lịch sử, đó là suy giảm dân số kéo dài khiến thị trường lao động khan hiếm trở thành “hằng số mới”. Lương tăng, di động lao động gia tăng và công nghệ thay thế lao động phát triển đồng thời tạo ra cơ hội và rủi ro. Với BoJ, thách thức lớn nhất là điều chỉnh chính sách tiền tệ trong một môi trường mà cung lao động không còn dồi dào. Phát biểu của ông Ueda cho thấy BoJ đã sẵn sàng đưa nhân khẩu học vào trung tâm của tư duy chính sách – một sự thay đổi sâu sắc trong cách điều hành.
Quỳnh Anh (Theo BoJ)