Mục tiêu phát thải ròng bằng “0” là thiết yếu để bảo vệ kinh tế và xã hội, nhưng lộ trình tài chính hóa chuyển dịch khí hậu đến năm 2050 đang dần xa tầm với. Trong bối cảnh thế giới phân mảnh, các tổ chức tài chính đang chuyển sang hướng tiếp cận thực dụng: Vẫn hỗ trợ giảm phát thải, nhưng đồng thời tăng cường khả năng thích ứng trước những tác động khí hậu đang hiện hữu và lan rộng.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Hiện thực hóa các rủi ro khí hậu vật lý
Trong 5 năm liên tiếp, thiệt hại do bão, lũ lụt và thời tiết cực đoan ngày càng nghiêm trọng bởi biến đổi khí hậu, đã vượt mốc 100 tỷ USD mỗi năm. Một nghiên cứu của Công ty tài chính MSCI (Morgan Stanley Capital International, Hoa Kỳ) tại thị trường chứng khoán hóa thế chấp nhà ở Hoa Kỳ trị giá 9.000 tỷ USD cho thấy, những bất động sản có mức rủi ro thiên tai cao đang mất dần giá trị và gặp khó khăn trong việc gia hạn hợp đồng bảo hiểm gấp đôi so với khu vực rủi ro thấp.
Với nhận thức rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của rủi ro, các nhà đầu tư, ngân hàng, công ty bảo hiểm và doanh nghiệp đang tích cực tích hợp dữ liệu không gian địa lý chi tiết vào mô hình phân tích rủi ro. Việc xác định chính xác cơ sở nào đối mặt với rủi ro gì trong danh mục hàng triệu tài sản đang trở thành điều kiện tiên quyết để đánh giá tác động tài chính dưới nhiều kịch bản khí hậu khác nhau.
Trước đây, các nhà đầu tư thường dựa vào trụ sở chính hoặc nguồn doanh thu chủ yếu để đánh giá rủi ro theo vị trí. Tuy nhiên, bản đồ rủi ro khí hậu hiện nay chỉ ra rằng, các rủi ro vật lý có thể nằm rải rác ở các điểm sản xuất, lưu trữ, hoặc trong chuỗi cung ứng - những nơi không xuất hiện trong báo cáo tài chính truyền thống.
Hình 1: Bản đồ các khu vực chịu rủi ro khí hậu
Nguồn: Nghiên cứu của MSCI ESG, dữ liệu tính đến ngày 31/3/2025, dựa trên MSCI Geospatial Asset Intelligence
Khi yếu tố thiên nhiên tái định hình quyết định đầu tư
Rủi ro khí hậu ngày càng đan xen và gia tăng mức độ tương tác với các yếu tố môi trường khác, như cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và suy thoái hệ sinh thái. Điều này buộc doanh nghiệp phải đánh giá lại chiến lược về vị trí nhà máy, cấu trúc chuỗi cung ứng và khả năng thích ứng của tài sản. Chẳng hạn, hơn 41% doanh nghiệp niêm yết toàn cầu đang đối mặt với ít nhất một rủi ro lớn liên quan đến môi trường tự nhiên như chất lượng không khí hoặc đất.
Dù phải chuẩn bị cho những kịch bản xấu nhất, giới tài chính không từ bỏ mục tiêu giảm phát thải. Giá trị các quỹ đầu tư vào các doanh nghiệp và ngành nghề đang trong quá trình giảm phát thải (bao gồm cả những lĩnh vực hiện vẫn phát thải cao) đã tăng 20% trong năm qua và hiện chiếm gần 40% tổng số quỹ khí hậu niêm yết công khai.
Điều này phản ánh sự dịch chuyển trong chiến lược đầu tư: Thay vì chỉ tập trung vào các ngành “xanh”, nhà đầu tư bắt đầu hướng đến những phân khúc khó khử carbon hơn, nhằm tối đa hóa tác động thực tiễn của dòng vốn khí hậu - vừa giảm phát thải, vừa nắm bắt cơ hội trong quá trình chuyển đổi.
Tuy nhiên, quỹ carbon của các doanh nghiệp niêm yết toàn cầu dự kiến sẽ bị vượt ngưỡng trong vòng hai năm tới, tương ứng với lộ trình nhiệt độ tăng khoảng 2,7°C so với thời kỳ tiền công nghiệp - cao hơn mục tiêu của Thỏa thuận Paris.
Dưới lớp nhiệt độ bình quân toàn cầu đó là sự phân hóa sâu sắc giữa các quốc gia. Ngay cả trước khi căng thẳng địa chính trị gia tăng, sự khác biệt về chính sách khí hậu quốc gia đã khiến các nhà đầu tư phải đánh giá lại tốc độ và quy mô của cơ hội đầu tư theo từng thị trường.
Khi quá trình chuyển dịch năng lượng bị phân mảnh hơn do địa chính trị, nhà đầu tư tìm kiếm các chỉ báo có thể giúp họ xác định được rủi ro và cơ hội theo từng thị trường, từng ngành. Những chỉ báo này bao gồm các yếu tố như ưu đãi chính sách, công nghệ sẵn sàng về mặt thương mại, và mức độ sẵn sàng của từng doanh nghiệp cho quá trình chuyển đổi.
Đầu tư cho thích ứng và khả năng chống chịu
Giữa hai thái cực “hướng tới điều tốt nhất” và “chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất”, một hướng tiếp cận thực dụng đang dần định hình: Nắm bắt cơ hội đầu tư vào các giải pháp thích ứng và tăng khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu.
Hình 2: Nhiệt độ toàn cầu đang tăng
Nguồn: MSCI ESG Research, dữ liệu tính đến ngày 31/3/2025
Tại châu Á, một số khu vực đang ấm lên với tốc độ gấp ba lần mức trung bình toàn cầu, đe dọa sức khỏe hàng triệu người dân đô thị. Nhà đầu tư bắt đầu quan tâm tới các sản phẩm và công nghệ giúp thích nghi - từ giống cây trồng lai chịu hạn, quần áo chống nóng, đến các giải pháp bất động sản bền vững hay quản lý tài nguyên nước.
Nhiều bộ khung hướng dẫn đầu tư đã ra đời nhằm hỗ trợ quá trình xác định các giải pháp liên quan, trong đó có bộ nguyên tắc CRISP (Climate Resilience Investments in Solutions Principles) do nhóm nhà đầu tư GARI (Global Adaptation and Resilience Investment) phát triển. Một số tổ chức nghiên cứu đang dùng trí tuệ nhân tạo để sàng lọc thị trường toàn cầu, tìm kiếm doanh nghiệp phù hợp với chiến lược đầu tư thích ứng khí hậu.
Biến đổi khí hậu và quá trình chuyển đổi năng lượng không đồng đều đang đặt ra đồng thời cả rủi ro đáng kể và cơ hội chiến lược. Thay vì chỉ tập trung vào một hướng tiếp cận đơn lẻ, các nhà đầu tư ngày càng thực dụng hơn: Vừa tìm cách tối ưu hóa hiệu quả cắt giảm phát thải, vừa chủ động xây dựng khả năng thích ứng dài hạn cho nền kinh tế. Trong một thế giới ngày càng phân mảnh, thích nghi không còn là một lựa chọn mà là yêu cầu tất yếu.
Hồ Lâm (Theo OMFIF)