Các hiện tượng thời tiết cực đoan tại các quốc gia OECD (các nước thành viên của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế) được ước tính gây ra mức tổn thất khoảng 0,3% GDP mỗi năm, trong đó có tới một nửa xuất hiện ở những khu vực lân cận dù không chịu tác động trực tiếp. Với các sự kiện nghiêm trọng hơn, tăng trưởng kinh tế có thể bị ảnh hưởng ở mức khoảng 2,2% mỗi năm và hiệu ứng này thường kéo dài trong vài năm sau đó.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (như lũ lụt nghiêm trọng hay các đợt nắng nóng kéo dài) đang gia tăng trên toàn thế giới và dẫn đến những thiệt hại kinh tế vĩ mô đáng kể. Tuy nhiên, để đánh giá đầy đủ các thiệt hại này, cần phải tổng hợp dữ liệu ở cấp độ địa phương (subnational) bởi lẽ hậu quả của thảm họa thiên nhiên cũng tác động đến các khu vực nằm ngoài phạm vi xảy ra sự kiện ban đầu.
Trong nghiên cứu gần đây của Costa và cộng sự (2025), dữ liệu của hơn 1.600 vùng thuộc 31 quốc gia OECD trong giai đoạn 2000 - 2018 được sử dụng nhằm đánh giá tác động kinh tế của các hiện tượng thời tiết cực đoan tại các nền kinh tế phát triển.
Kết quả ước tính cho thấy, trung bình trong giai đoạn nghiên cứu, thiên tai gây ra tổn thất kinh tế tương đương 0,3% GDP mỗi năm tại các nước OECD. Đáng chú ý, khoảng một nửa thiệt hại này xảy ra tại các khu vực nằm trong phạm vi 100 km tính từ tâm điểm thiên tai, do tác động lan tỏa.
Ảnh hưởng của thiên tai: Thứ nhất, kéo dài; thứ hai, mang tính phi tuyến. Thiệt hại trực tiếp đối với GDP của vùng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất có thể đạt tới 2,2% mỗi năm so với xu hướng thông thường, và mức tổn thất khoảng 1,7% GDP vẫn duy trì trong năm năm tiếp theo. Tuy nhiên, không phải mọi sự kiện thiên tai đều có mức độ tác động như nhau: các thảm họa quy mô lớn - những sự kiện ảnh hưởng tới ít nhất 0,1% dân số của vùng - gây ra tổn thất sản lượng lớn hơn nhiều so với các sự kiện ở mức độ trung bình. Trong khi đó, những sự kiện thiên tai nhỏ hầu như không tạo ra tác động đáng kể tới GDP (Biểu đồ 1).
Tính phi tuyến này cũng được các nhà nghiên cứu khác ghi nhận (Felbermayr và cộng sự, 2014). Nhiều khả năng, nguyên nhân nằm ở các hạn chế về năng lực kỹ thuật và tổ chức của nền kinh tế địa phương - chúng chỉ thực sự trở thành “điểm nghẽn” khi thiên tai đạt đến quy mô lớn. Nói cách khác, các cú sốc nhỏ có thể được hệ thống hấp thụ, còn các cú sốc lớn sẽ làm hệ thống suy yếu.
Kênh truyền dẫn chính của tác động từ các hiện tượng thiên tai thường xuất phát từ thị trường lao động. Việc làm có xu hướng giảm theo mức độ chững lại của hoạt động kinh tế sau các đợt thời tiết cực đoan. Năng suất lao động cũng suy yếu, và tại các khu vực chịu ảnh hưởng trực tiếp, dân cư thường có xu hướng dịch chuyển sang nơi khác. Mặc dù khả năng dịch chuyển là cơ chế quan trọng giúp các hộ gia đình thích ứng và vượt qua giai đoạn khó khăn, nhưng điều này đôi khi có thể khiến khu vực chịu tác động ban đầu gặp thêm thách thức, do cầu suy giảm và nguồn nhân lực bị thu hẹp dần.
Các thảm họa có quy mô lớn cũng thường dẫn tới xu hướng giảm giá. Trong trung hạn, chỉ số giảm phát GDP có thể thấp hơn khoảng 1% so với quỹ đạo thông thường. Diễn biến này chủ yếu xuất phát từ việc nhu cầu suy yếu mạnh hơn so với những áp lực tăng giá từ phía cung, vốn liên quan đến thiệt hại về tài sản, gián đoạn sản xuất và những biến động trên thị trường lao động.
Đây là tác động ròng của thiên tai lên sản lượng và giá cả, nghĩa là, đã tính đến các yếu tố bù đắp như chi tiêu tái thiết, chi trả bảo hiểm hoặc hỗ trợ của chính phủ. Thực tế nền kinh tế tiếp tục chịu ảnh hưởng đáng kể trong nhiều năm cho thấy rằng, dù các biện pháp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng, chúng vẫn chưa đủ để giúp hoạt động kinh tế nhanh chóng quay về mức trước khi xảy ra thảm họa.
Tác động lan tỏa sang các khu vực lân cận
Thiệt hại kinh tế không chỉ giới hạn trong khu vực xảy ra thiên tai. Costa và cộng sự (2025) phát hiện các tác động phụ đáng kể: Một thảm họa quy mô lớn có thể làm giảm tới 0,5% GDP của các khu vực nằm trong bán kính 100 km quanh vùng bị ảnh hưởng trực tiếp, tương đương khoảng một phần tư tác động trực tiếp. Chuỗi lan tỏa này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, như đứt gãy chuỗi cung ứng, suy giảm cầu ở các khu vực lân cận và dịch chuyển dân số.
Tổng hợp cả tác động trực tiếp và gián tiếp trên dữ liệu các quốc gia OECD, có thể kết luận rằng trong mẫu nghiên cứu của nhóm tác giả, thiên tai làm giảm GDP trung bình hơn 0,3% mỗi năm, trong đó, khoảng một nửa tổn thất đến từ tác động lan tỏa (Biểu đồ 2).
Khả năng chống chịu và phục hồi sau thiên tai của các vùng khác nhau có sự chênh lệch đáng kể. Yếu tố then chốt là tính linh hoạt tài khóa: Các vùng thuộc quốc gia có tỷ lệ nợ công trên GDP thấp thường phục hồi nhanh hơn vì chính phủ có thể triển khai hỗ trợ kịp thời và hiệu quả mà không phải áp dụng các biện pháp thắt lưng buộc bụng, vốn thường làm suy giảm hoạt động kinh tế. Ngoài ra, đa dạng hóa kinh tế và tính linh hoạt của thị trường lao động cũng giúp tăng khả năng chống chịu: Nền kinh tế đa dạng dễ dàng chuyển hoạt động sang các ngành ít bị ảnh hưởng hơn, còn tính di động cao giúp phân bổ lại lao động nhanh chóng và hạn chế thất nghiệp tăng.
Phản ứng của các ngành kinh tế trước thiên tai cũng rất khác nhau. Sau một thảm họa lớn, sản lượng công nghiệp giảm mạnh, hơn gấp đôi so với mức giảm của khu vực dịch vụ. Điều này dễ hiểu, vì công nghiệp phụ thuộc nhiều vào tài sản cố định và các chuỗi cung ứng phức tạp. Tuy nhiên, trong trung hạn, khu vực công nghiệp thường phục hồi nhanh hơn nhờ chuỗi cung ứng được khôi phục và nhờ chi tiêu tái thiết, vốn thúc đẩy cầu.
Việc định lượng thiệt hại kinh tế tiềm tàng do thiên tai gây ra có ý nghĩa quan trọng đối với công tác lập kế hoạch và ra quyết định. Các ước tính của Costa và cộng sự (2025) cho thấy mức thiệt hại lớn, phi tuyến và kéo dài, ngay cả ở các nền kinh tế phát triển đòi hỏi các mô hình dự báo thiệt hại khí hậu phải bao gồm ảnh hưởng của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Tuy nhiên, nhiệm vụ này không đơn giản, dù gần đây, đã xuất hiện những nghiên cứu đưa biến động nhiệt độ và lượng mưa vào các mô hình đánh giá thiệt hại khí hậu.
Quy mô thiệt hại cũng cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của các biện pháp thích ứng khí hậu ngay cả ở những nước phát triển. Các biện pháp này bao gồm đầu tư vào hạ tầng thích ứng (hệ thống chống lũ, hồ chứa nước, hệ thống giao thông và năng lượng có khả năng chống chịu), xây dựng kế hoạch ứng phó thảm họa thực tế và phát triển thị trường bảo hiểm.
Dữ liệu của Costa và cộng sự (2025) về các tác động tiêu cực cũng cho thấy một tín hiệu rõ ràng: Các biện pháp thích ứng khí hậu không thể chỉ tập trung vào khu vực chịu rủi ro trực tiếp. Nếu khoảng một nửa thiệt hại kinh tế xảy ra ở các vùng không bị thiên tai tác động trực tiếp, thì cách tiếp cận chỉ bảo vệ “điểm xảy ra thiên tai” sẽ bỏ qua phần lớn tổn thất tiềm tàng.
Điều này dẫn đến một số ưu tiên bổ sung và bổ trợ lẫn nhau: (i) Tăng khả năng chống chịu của hạ tầng ở ngoài vùng thiên tai, vì đứt gãy chuỗi cung ứng gây thiệt hại kinh tế lan tỏa, đầu tư hạ tầng cần xét đến tính kết nối liên vùng. (ii) Cơ chế phối hợp liên vùng: Ứng phó thiên tai hiệu quả đòi hỏi hệ thống cảnh báo sớm thống nhất, kế hoạch hành động và tái thiết chung, và trong dài hạn, có thể là hỗ trợ tài khóa phối hợp. (iii) Giảm rào cản dịch chuyển lao động: Tăng linh hoạt thị trường lao động và các chương trình đào tạo lại sẽ giúp người lao động từ vùng thiên tai nhanh chóng tìm việc trong các ngành hoặc khu vực ít bị ảnh hưởng.
Để giảm thiểu thiệt hại kinh tế - xã hội do các hiện tượng thời tiết cực đoan và ngăn chặn khoảng cách bất bình đẳng giữa các vùng gia tăng, cần củng cố các biện pháp bảo vệ trước tác động lan tỏa của thiên tai. Những biện pháp này quan trọng không kém việc tăng cường khả năng chống chịu của các vùng bị thiên tai trực tiếp tác động.
Tài liệu tham khảo:
1. Costa, H., & Hooley, J. (2025). The macroeconomic implications of extreme weather events (OECD Economics Department Working Papers No. 1837). OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/5e24a2d8-en
2. Felbermayr, G., & Gröschl, J. (2014). Naturally negative: The growth effects of natural disasters. Journal of Development Economics, 111, 92–106. https://doi.org/10.1016/j.jdeveco.2014.07.004
Vân Anh