Mỹ đang bước vào giai đoạn mới trong quản lý tiền mã hóa khi Quốc hội thông qua hai đạo luật GENIUS và CLARITY, nhằm thiết lập khung pháp lý rõ ràng hơn cho stablecoin và Bitcoin. Động thái này vừa mở ra cơ hội để duy trì vị thế thống trị của đồng USD trong kỷ nguyên tài chính số, vừa đặt ra lo ngại về những rủi ro hệ thống và khoảng trống giám sát xuyên biên giới.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Trong hơn một thập kỷ qua, tiền mã hóa đã phát triển nhanh chóng, trở thành một bộ phận đáng kể của hệ thống tài chính toàn cầu. Đến tháng 7/2025, vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu đạt khoảng 2,3 nghìn tỷ USD, trong đó, stablecoin chiếm gần 15% (CoinMarketCap, 2025). Mỹ hiện là thị trường chiếm hơn 50% khối lượng giao dịch stablecoin và Bitcoin, đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái này (IMF, 2024). Tuy nhiên, khung pháp lý tại Mỹ vốn phân tán, do nhiều cơ quan như SEC (U.S. Securities and Exchange Commission), CFTC (Comodity Futures Trading Commission), OCC (Office of Comptroller of the Currency) và Fed cùng tham gia quản lý, gây ra sự thiếu nhất quán và bất định cho nhà đầu tư (BIS, 2023).
Nhằm giải quyết vấn đề này, Quốc hội Mỹ đã ban hành và xem xét các đạo luật mới, điển hình là GENIUS (the Guiding and Establishing National Innovation for U.S. Stablecoins Act of 2025), và CLARITY (the Digital Asset Market Clarity Act of 2025), với mục tiêu thiết lập một khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn cho tài sản số. Đây cũng được coi là phản ứng tất yếu sau những sự kiện gây chấn động thị trường như vụ sụp đổ của sàn FTX năm 2022 hay khủng hoảng stablecoin UST/Luna cùng năm, vốn làm lung lay niềm tin vào hệ sinh thái tiền mã hóa.
Điểm mới trong khung pháp lý Mỹ
Thứ nhất, Đạo luật GENIUS: Xây dựng khuôn khổ cho stablecoin do công ty Mỹ và nước ngoài phát hành, cho phép neo giá trị vào USD hoặc tài sản khác. Mô hình kinh doanh của nhà phát hành dựa trên chênh lệch giữa lãi suất phát hành (0%) và lợi tức đầu tư dự trữ, tương tự hoạt động ngân hàng (Johnson, 2025).
Thứ hai, Đạo luật CLARITY: Nới lỏng một số giới hạn về giao dịch nội bộ và quản trị, làm gia tăng nguy cơ xung đột lợi ích.
Các đạo luật này được kỳ vọng giúp Mỹ trở thành “thủ đô tiền mã hóa của thế giới”, duy trì vai trò trung tâm của đồng USD, đồng thời, thúc đẩy đổi mới tài chính và mở rộng thị trường vốn.
Rủi ro và so sánh một số nước và Liên minh châu Âu (EU)
Rủi ro tại Mỹ
- Nguy cơ rút vốn hàng loạt (bank run): Các tổ chức phát hành stablecoin có động lực đầu tư vào tài sản rủi ro, dễ dẫn tới khủng hoảng thanh khoản khi niềm tin sụt giảm.
- Thiếu quy định an toàn hệ thống: GENIUS chưa đưa ra yêu cầu chặt chẽ về vốn, thanh khoản và kiểm toán độc lập.
- Rủi ro tỷ giá và nợ công nước ngoài: Luật cho phép nhà phát hành nước ngoài dùng trái phiếu phi-USD làm dự trữ, tạo ra nguy cơ mất cân đối khi USD biến động mạnh.
- Nguy cơ tài chính phi pháp: Các lỗ hổng giám sát có thể làm gia tăng hoạt động rửa tiền và tài trợ bất hợp pháp.
So sánh với một số nước và EU
- EU: Khung pháp lý MiCA (2023) yêu cầu stablecoin phải có dự trữ 1:1, giới hạn khối lượng giao dịch và kiểm toán thường xuyên (European Parliament, 2023).
- Singapore: Áp dụng Payment Services Act, yêu cầu vốn tối thiểu, cấp phép nghiêm ngặt và cơ chế quản trị rủi ro rõ ràng (Monetary Authority of Singapore, 2023).
- Trung Quốc: Cấm hoàn toàn tiền mã hóa tư nhân và tập trung phát triển CBDC - e-CNY, giảm thiểu rủi ro hệ thống (PBoC, 2024).
- Nhật Bản: Từ năm 2023, đã có khung pháp lý cho stablecoin, quy định chỉ ngân hàng và tổ chức tài chính được phép phát hành, nhằm bảo vệ hệ thống tài chính.
- Anh: Cơ quan quản lý tài chính (FCA) giám sát chặt chẽ hoạt động phát hành và lưu thông tiền mã hóa, đặt trọng tâm vào bảo vệ nhà đầu tư.
So với EU và Singapore hay Nhật Bản, cách tiếp cận của Mỹ mang tính cởi mở hơn, tạo điều kiện cho đổi mới, nhưng đồng thời, tiềm ẩn rủi ro lớn hơn đối với ổn định tài chính. Điều này càng rõ rệt trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị, khi Trung Quốc đang thúc đẩy e-CNY và nhiều nền kinh tế mới nổi nghiên cứu phát hành CBDC để giảm sự phụ thuộc vào USD.
Hàm ý chính sách
- Cân bằng giữa đổi mới và ổn định: Mỹ cần bổ sung các yêu cầu về dự trữ thanh khoản, kiểm toán và giới hạn đầu tư để giảm rủi ro hệ thống.
- Tăng cường phối hợp quốc tế: Quản lý tiền mã hóa đòi hỏi hợp tác xuyên biên giới, đặc biệt trong khuôn khổ IMF, BIS và G20.
- Học hỏi mô hình MiCA và Singapore: Mỹ có thể tham khảo cách tiếp cận “sandbox pháp lý” kết hợp giám sát thực nghiệm.
- Xem xét phát triển CBDC: USD kỹ thuật số có thể cung cấp công cụ thanh toán an toàn hơn và bảo đảm vai trò dự trữ toàn cầu của USD.
Khung pháp lý mới tại Mỹ đánh dấu một bước ngoặt trong quản trị tiền mã hóa. Tuy mở ra cơ hội duy trì vai trò toàn cầu của USD và thúc đẩy đổi mới tài chính, nhưng việc thiếu các hàng rào bảo vệ hệ thống có thể tạo ra nguy cơ khủng hoảng. So với EU, Singapore, Nhật Bản và Trung Quốc, cách tiếp cận của Mỹ còn thiếu thận trọng. Do đó, để tránh tái diễn những bất ổn tài chính như trong lịch sử, Mỹ cần hoàn thiện khung quản trị và kết hợp giám sát quốc tế nhằm bảo đảm cân bằng giữa tăng trưởng và ổn định.
Tài liệu tham khảo
1. Bank for International Settlements. (2023). Annual Economic Report 2023. Basel, Switzerland: BIS.
2. CoinMarketCap. (2025). Global cryptocurrency market capitalization. Retrieved from https://coinmarketcap.com
3. European Parliament. (2023). Regulation (EU) 2023/1114 on Markets in Crypto-Assets (MiCA). Official Journal of the European Union.
4. International Monetary Fund. (2024). Global Financial Stability Report, April 2024. Washington, DC: IMF.
5. Johnson, S. (2025, August). US crypto legislation lacks sufficient regulatory safeguards. Project Syndicate. https://www.project-syndicate.org/commentary/us-crypto-legislation-lacks-sufficient-regulatory-safeguards-by-simon-johnson-2025-08
6. Monetary Authority of Singapore. (2023). Payment Services Act and related guidelines. Singapore: MAS.
7. People’s Bank of China. (2024). Progress of Research & Development of E-CNY in China. Beijing: PBoC.
Ngân Hà