Khi ngày càng nhiều ngân hàng trung ương (NHTW) trên thế giới nghiên cứu hoặc thử nghiệm tiền kỹ thuật số NHTW (Central Bank Digital Currency - CBDC), các NHTW trên toàn cầu phải đối diện với một câu hỏi quan trọng được đặt ra: Liệu sự xuất hiện của CBDC có làm thay đổi cách thức điều hành chính sách tiền tệ hay không?

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Theo phân tích của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), câu trả lời được xem xét trên hai khía cạnh. Một là tác động của CBDC tới truyền dẫn chính sách tiền tệ, tức là ảnh hưởng đến tăng trưởng và lạm phát. Hai là tác động đối với hoạt động điều hành tiền tệ, quá trình mà NHTW sử dụng các công cụ như nghiệp vụ thị trường mở, dự trữ bắt buộc hay lãi suất điều hành để kiểm soát cung - cầu dự trữ trong hệ thống ngân hàng. Báo cáo Fintech Note của IMF (tháng 10/2024) tập trung vào khía cạnh thứ hai: Cách mà CBDC ảnh hưởng đến hoạt động điều hành tiền tệ và qua đó tác động đến đến khả năng thực thi hiệu quả chính sách tiền tệ.
Ba kịch bản tác động của CBDC
IMF đưa ra ba kịch bản mô phỏng cách CBDC có thể thay đổi bảng cân đối của NHTW và của hệ thống ngân hàng:
Kịch bản 1: CBDC thay thế tiền mặt
Khi người dân chuyển từ sử dụng tiền mặt sang tiền kỹ thuật số do NHTW phát hành, lượng tiền trong lưu thông giảm và được thay thế bằng lượng CBDC tương đương. Tác động tới lãi suất ngắn hạn hầu như không đáng kể, nhưng việc dự báo thanh khoản của hệ thống ngân hàng trở nên khó khăn hơn vì nhu cầu nắm giữ CBDC có thể biến động mạnh hơn so với tiền mặt.
Kịch bản 2: CBDC thay thế tiền gửi ngân hàng thương mại
Đây là kịch bản có ảnh hưởng lớn nhất. Khi cá nhân và doanh nghiệp rút tiền gửi để nắm giữ CBDC, ngân hàng thương mại mất một phần nguồn vốn huy động và buộc phải rút dự trữ tại NHTW để chuyển đổi sang CBDC. Kết quả là quy mô bảng cân đối của ngân hàng thương mại thu hẹp, lượng dự trữ trong hệ thống giảm, và lãi suất ngắn hạn có thể tăng đặc biệt trong mô hình “hành lang lãi suất” (corridor system) nơi thanh khoản khan hiếm. IMF cho rằng nếu quy mô thay thế lớn, NHTW có thể cần bơm thêm thanh khoản qua nghiệp vụ thị trường mở, tái cấp vốn hoặc thay đổi tạm thời khuôn khổ vận hành.
Kịch bản 3: CBDC thay thế dự trữ ngân hàng
Nếu CBDC được thiết kế cho mục đích thanh toán liên ngân hàng (CBDC bán buôn), các ngân hàng có thể sử dụng CBDC thay vì dự trữ để thanh toán với nhau. Khi đó, cấu trúc nợ của NHTW thay đổi nhưng tổng lượng tiền NHTW trong hệ thống không đổi. Trong trường hợp này, tác động lên lãi suất ngắn hạn không đáng kể, miễn là CBDC được coi tương đương dự trữ về mặt pháp lý và lãi suất. Điều kiện tiên quyết là phải đảm bảo khả năng chuyển đổi linh hoạt 1:1 giữa dự trữ và CBDC nhằm duy trì sự thống nhất và liền mạch của thanh khoản trong toàn hệ thống.
Khi công cụ chính sách phải thích ứng và khuôn khổ điều hành
Theo IMF, sự xuất hiện của CBDC không làm suy yếu năng lực điều hành của NHTW, nhưng đòi hỏi phải điều chỉnh linh hoạt khuôn khổ hoạt động.
Ở kịch bản thứ nhất và thứ hai, NHTW có thể phải nâng cấp hệ thống dự báo thanh khoản, mở rộng các công cụ tinh chỉnh hằng ngày hoặc tạm thời chuyển sang cơ chế hỗ trợ thanh khoản để bình ổn thị trường.
Nếu CBDC khiến lãi suất thị trường ngắn hạn lệch khỏi mục tiêu, NHTW có thể bơm thêm dự trữ thông qua các nghiệp vụ thị trường mở hoặc cơ chế tái cấp vốn ngắn hạn. Ngược lại, khi lượng dự trữ trong hệ thống quá dồi dào, họ có thể hấp thụ thanh khoản qua phát hành tín phiếu hoặc repo đảo chiều.
Trong kịch bản thứ ba, IMF khuyến nghị bảo đảm khả năng chuyển đổi tự do giữa dự trữ và CBDC với tỷ lệ 1:1, đồng thời tăng cường khả năng tương tác giữa hai hạ tầng thanh toán nhằm duy trì sự thống nhất và liền mạch của thanh khoản trong toàn hệ thống.
Thiết kế CBDC - nhân tố quyết định tính bền vững
Theo IMF, tác động của CBDC không chỉ phụ thuộc vào quy mô triển khai áp dụng mà quan trọng hơn là cách nó được thiết kế. IMF nêu ba yếu tố trọng tâm:
Phạm vi tiếp cận (access): Giới hạn người được phép sở hữu CBDC (chỉ cá nhân trong nước hay bao gồm doanh nghiệp và tổ chức tài chính) sẽ quyết định mức độ ảnh hưởng đến hệ thống tiền tệ. Nếu chỉ cá nhân trong nước được nắm giữ CBDC, tác động chủ yếu sẽ là thay thế tiền mặt. Nếu cho phép doanh nghiệp, tổ chức tài chính hoặc nhà đầu tư nước ngoài sử dụng, CBDC có thể gây biến động lớn hơn, thậm chí ảnh hưởng tới tỷ giá.
Hạn mức nắm giữ (quantity limits): Một số nước đã áp dụng giới hạn để tránh việc người dân rút tiền ồ ạt khỏi ngân hàng. Ví dụ, đồng Sand Dollar của Bahamas quy định ví điện tử cá nhân tối đa 8.000 USD; dự án Digital Euro của ECB dự kiến trần 3.000 - 4.000 Euro/người. Các cơ chế “waterfall” và “reverse waterfall” được thiết kế để tự động chuyển tiền giữa ví CBDC và tài khoản ngân hàng nhằm duy trì ổn định hệ thống.
Chính sách lãi suất (remuneration): Hầu hết các NHTW nghiên cứu CBDC bán lẻ đều lựa chọn không trả lãi để tránh cạnh tranh trực tiếp với tiền gửi ngân hàng. Tuy nhiên, nếu được trả lãi, CBDC có thể trở thành công cụ truyền dẫn chính sách mới, giúp mở rộng kênh truyền dẫn lãi suất đến khu vực phi ngân hàng. IMF cảnh báo rằng nếu CBDC được trả lãi, nguồn thu sẽ giảm, đòi hỏi NHTW tăng cường quản trị rủi ro bảng cân đối.
Bài học từ dự án CBDC của các quốc gia
IMF trích dẫn các dự án CBDC thử nghiệm khác cũng mang lại bài học kinh nghiệm thiết thực. Điểm chung của các mô hình trên là việc duy trì tính tương đương pháp lý và kỹ thuật giữa CBDC và dự trữ ngân hàng, yếu tố then chốt bảo toàn hiệu lực của chính sách tiền tệ.
Hệ thống Bakong của Campuchia - một nền tảng thanh toán kỹ thuật số do Ngân hàng Quốc gia Campuchia vận hành. Hệ thống thanh toán kỹ thuật số cho thấy thanh khoản biến động cao gấp hàng chục lần so với tiền mặt, phản ánh thách thức dự báo dòng tiền trong môi trường số.
Dự án Helvetia III của Thụy Sĩ coi CBDC bán buôn tương đương hoàn toàn với tiền dự trữ, giúp duy trì ổn định thị trường tiền tệ.
Dự án Jura của NHTW Pháp và Thụy Sĩ chỉ cho phép CBDC tồn tại nội trong ngày, sau đó và được quy đổi về dự trữ vào cuối ngày, tránh tích tụ thanh khoản ngoài hệ thống.
Mô hình tài khoản Omnibus của NHTW Anh đảm bảo tiền trong tài khoản tập trung được đối xử ngang hàng với tiền trong hệ thống thanh toán truyền thống, giúp chính sách tiền tệ không bị ảnh hưởng.
Hàm ý chính sách đối với NHTW
Báo cáo Fintech Note, IMF cũng mở rộng phân tích sang các quốc gia theo chế độ tỷ giá hối đoái và chế độ mục tiêu tiền tệ. Đó là:
Với chế độ neo tỷ giá, việc cho phép người nước ngoài nắm giữ CBDC có thể làm tăng sức hấp dẫn của đồng nội tệ, gây áp lực lên tỷ giá và dòng vốn. Trong trường hợp này, NHTW có thể phải can thiệp thường xuyên hơn trên thị trường ngoại hối.
Với chế độ mục tiêu tiền tệ, sự xuất hiện của CBDC có thể làm ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tiền cơ sở (M0) và tổng phương tiện thanh toán (M2), khiến việc kiểm soát mục tiêu tăng trưởng tiền tệ trở nên khó dự báo hơn, tương tự như những biến động trong giai đoạn tự động hóa ngân hàng và thanh toán kỹ thuật số đã kéo theo sự thay đổi trong cấu trúc và sự bất ổn trong tốc độ tiền tệ.
Theo IMF, việc phát hành CBDC không làm suy yếu khả năng điều hành chính sách tiền tệ, nhưng đòi hỏi các NHTW phải điều chỉnh linh hoạt khuôn khổ hoạt động và phải chủ động thích ứng về kỹ thuật, thiết kế CBDC một cách chiến lược, linh hoạt và tương thích với cơ chế hiện hành.
CBDC có thể làm dấy lên những lo ngại về mặt vận hành như khó dự báo thanh khoản hay có thể kéo theo lãi suất thị trường biến động khỏi mục tiêu điều hành. Song những tác động bất lợi này hoàn toàn có thể được giảm thiểu bằng các công cụ điều hành hiện có của NHTW như OMOs, dự trữ bắt buộc, và tái cấp vốn.
Điều quan trọng, là thiết kế CBDC phải gắn với mục tiêu chính sách cốt lõi đó là: Duy trì ổn định tài chính, đảm bảo hiệu quả truyền dẫn chính sách và giữ vững niềm tin vào tiền tệ của NHTW. CBDC nếu được thiết kế và vận hành đúng cách sẽ không làm suy yếu mà có thể còn củng cố năng lực điều hành của NHTW trong kỷ nguyên kỹ thuật số./.
Ngọc Minh (Theo IMF Fintech Note)