Ngày 09/5/2017, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) công bố báo cáo cập nhật về triển vọng kinh tế các nước Châu Á - Thái Bình dương với nhận định, kinh tế khu vực này có thể tăng 5,5% trong năm nay, sau đó sẽ giảm nhẹ với mức tăng trưởng 5,4% vào năm 2018 nhưng vẫn tiếp tục dẫn dắt tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Báo cáo nêu rõ, các nước châu Á - Thái Bình dương đang dẫn đầu thế giới về tốc độ tăng trưởng kinh tế, và dữ liệu gần đây cho thấy động lực tăng trưởng tiếp tục được tăng cường. Trong đó, các chính sách thích hợp sẽ thúc đẩy nhu cầu trong nước, góp phần bù đắp điều kiện tài chính ngày càng thắt chặt trên phạm vi toàn cầu. Mặc dù dòng vốn đầu tư thất thường, nhưng các thị trường tài chính châu Á tỏ ra khá bền vững, phản ánh những yếu tố nền tảng trên thế giới và trong khu vực. Sau những bất ổn diễn ra tại Trung Quốc vào đầu năm 2016, dòng vốn gia tăng trở lại. Các nước châu Á cũng trải qua đợt suy giảm dòng vốn sau sự kiện Brexit và sau kết quả bầu cử tổng thống tại Mỹ. Từ cuối năm 2016, dòng vốn vào ổn định trở lại, với tổng lượng vốn lũy kế vào các nước mới nổi hàng đầu trong khu vực (không kể Trung Quốc) đạt 51 tỷ USD, cao hơn so với con số 42 tỷ USD trong năm 2015, nhưng thấp hơn mức kỷ lục 72 tỷ USD đạt được trước cuộc bầu cử tại Mỹ. Tại Trung Quốc, dòng vốn ra bắt đầu tăng mạnh từ tháng 9/2016, đưa tổng lượng vốn ra trong năm 2016 lên khoảng 320 tỷ USD. Đầu năm 2017, áp lực trợ cấp tăng cao, lên tới 26 tỷ USD trong hai tháng đầu năm, mục tiêu là đối phó với tình hình tài chính ngày càng thắt chặt và phục hồi dòng vốn vào. Một cách tổng quát hơn, dòng vốn vào châu Á đã tăng trở lại, phản ánh yếu tố nền tảng vững chắc trong khu vực, bao gồm lợi thế về chênh lệch tăng trưởng kinh tế giữa các nước trong khu vực.
Tuy nhiên, yếu tố bất định có thể gây tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế ngắn hạn. Trong kịch bản lạc quan, động lực tăng trưởng vẫn khá bền vững, nhất là tại các nước phát triển hàng đầu thế giới, trong đó chính sách tài khóa mở rộng tại Mỹ và tại một số nước khác có thể hỗ trợ phần nào. Trái lại, nếu tình hình tài chính toàn cầu khắt khe hơn dự báo và kinh tế bất ổn, dòng vốn có thể chao đảo mạnh, tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Ngoài ra, khả năng chuyển hướng sang chính sách bảo hộ thương mại tại một số nước cũng gây rủi ro cho các nước trong khu vực. Do các nước trong khu vực đã hội nhập sâu vào thị trường thế giới và tích cực tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, thương mại toàn cầu suy giảm sẽ gây tổn thương cho các nước châu Á. Ngoài ra, quá trình chuyển đổi tại Trung Quốc không tiến triển nhanh như kỳ vọng cũng gây tác động lan truyền rất lớn. Trong giai đoạn trung hạn, các nước châu Á phải đối mặt với trở ngại mang tính thế tục, đó là tình trạng già hóa dân số và xu hướng năng suất tăng chậm lại. Đây là thách thức rất lớn, trong bối cảnh số người thu nhập thấp gia tăng nhanh chóng tại nhiều nơi trong khu vực. Nói ngắn gọn, một số nước châu Á “chưa giàu đã già.” Vấn đề nâng cao năng suất cũng là khó khăn lớn, trong bối cảnh thế giới không thuận lợi, hội nhập thương mại không hỗ trợ tích cực như trước đây.
Kết quả phát triển trong năm 2016
Giữa các nước trong khu vực, tăng trưởng GDP tiếp tục thể hiện sự khác biệt đáng kể. Tại Trung Quốc, kinh tế tăng chậm dần nhưng cân bằng hơn, GDP năm 2016 tăng 6,7%, cao hơn so với dự báo đưa ra hồi tháng 10/2016, phản ánh xu hướng phục hồi trên thị trường nhà đất, tiêu dùng tăng cao, chính sách hỗ trợ tiếp tục được duy trì, xuất khẩu vẫn là động lực tăng trưởng. Tại Nhật Bản, GDP năm 2016 tăng 1%, trong đó xuất khẩu đóng góp nhiều nhất, trong khi tiêu dùng và đầu tư tư nhân chỉ đóng vai trò khiêm tốn. Tại Ấn Độ, chính sách tỷ giá mới và tình trạng thiếu hụt tiền mặt sau đợt đổi tiền đã ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, GDP trong năm tài khóa 2016-2017 (kết thúc vào cuối tháng 3/2017) dự kiến chỉ tăng 6,8%, giảm 0,8% so với dự báo đưa ra hồi tháng 10/2016. Tại Hàn Quốc, GDP năm 2016 tăng 2,8%, chủ yếu nhờ đầu tư xây dựng tăng cao, trong khi tiêu dùng tư nhân tăng thấp hơn kỳ vọng, phản ánh bất ổn bắt nguồn từ tình trạng roossi loạn chính trị. Tại Hồng Kông, GDP năm 2016 chỉ tăng 1,9% do thương mại toàn cầu yếu ớt và lượng khách du lịch từ Trung Quốc đại lục giảm mạnh, nhưng kinh tế có dấu hiệu phục hồi từ giữa năm 2016 nhờ đầu tư công tăng cao. Tại Australia, GDP năm 2016 tăng 2,5%, chủ yếu nhờ đầu tư vào lĩnh vực khai khoáng, trong khi tiêu dùng tăng nhẹ. Tại New Zealand, GDP năm 2016 tăng tốc tới 4%, chủ yếu được dẫn dắt bởi các hoạt động xây dựng sau sự cố động đất vào năm 2011, từng bước lan tỏa sang những lĩnh vực và ngành kinh tế khác.
Tại các nước ASEAN, GDP năm 2016 tiếp tục tăng, nhưng có sự khác biệt mang tính chu kỳ. Kinh tế Indonesia tăng tốc tới 5%, chủ yếu nhờ tiêu dùng tăng mạnh. Kinh tế Malaysia tăng 4,2% (mức thấp nhất kể từ sau khủng hoảng tài chính toàn cầu), chủ yếu nhờ nhu cầu của khu vực tư nhân trong nước, trong khi xuất khẩu đóng góp không đáng kể. Kinh tế Thái Lan tiếp tục phục hồi khiêm tốn, đạt 3,2% vào năm 2016, chủ yếu nhờ xuất khẩu dịch vụ và đầu tư công. Kinh tế Philippines tăng tới 6,8%, chủ yếu nhờ nhu cầu trong nước tăng cao, riêng đầu tư tăng rất cao, nổi bật là đầu tư xây dựng hạ tăng và xây dựng tư nhân. Kinh tế Singapore tiếp tục tăng chậm và GDP năm 2016 chỉ đạt 2%, phản ánh cơ cấu kinh tế và các yếu tố mang tính chu kỳ như dân số già hóa, chính sách hạn chế nhập cư, thay đổi về chu kỳ tài chính, và những trở ngại từ bên ngoài. Kinh tế Việt Nam năm 2016 tăng chậm với mức tăng 6,2%, chủ yếu do hạn hán ảnh hưởng xấu đến ngành nông nghiệp và khó khăn trong lĩnh vực dầu khí do giá dầu thế giới giảm mạnh.
Một số dự báo về tốc độ tăng trưởng kinh tế
Về triển vọng ngắn hạn, kinh tế châu Á tiếp tục tăng vững, nhưng lạm phát bắt đầu tăng trở lại, GDP được dự báo tăng 5,5% vào năm 2017 và tăng 5,4% vào năm 2018. Trong đó, các chính sách thích hợp tiếp tục hỗ trợ nhu cầu trong nước, bù đắp xu hướng thắt chặt tín dụng trên thị trường tài chính toàn cầu.
Tại Trung Quốc, IMF đã nâng triển vọng kinh tế ngắn hạn tại Trung Quốc, do chính sách hỗ trợ tiếp tục được duy trì, nhất là đối với lĩnh vực bất động sản, lạm phát tăng nhẹ. Tuy nhiên, tín dụng tăng quá nhanh đang trầm trọng thêm những thiệt hại kinh tế. GDP vẫn ở mức cao, nhưng chỉ tăng 6,6% trong năm 2017 và tăng 6,2% trong năm 2018. Xu hướng giảm tốc này là do thị trường trong nước trầm lắng, phần nào phản ánh các biện pháp thắt chặt gần đây. Biện pháp này giúp ổn định mức thâm hụt tài khóa, nhưng thu nhập và tiêu dùng tăng chậm.
Tại Nhật Bản, tăng trưởng cao tiếp tục được duy trì trong năm 2017, nhưng tác động của biện pháp kích thích tài khóa mờ nhạt dần. GDP năm 2017 được dự báo tăng 1,2%, nhưng xuất khẩu ròng tăng chậm lại do nhập khẩu phục hồi sau khi giảm xuống mức thấp vào năm 2016, trong khi xuất khẩu tăng là nhờ nhu cầu bên ngoài tăng trở lại. Biện pháp kích thích tài khóa và quyết định lùi lại thời điểm tăng thuế tiêu dùng (từ tháng 4/2017 sang tháng 10/2019) sẽ thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư tư nhân, qua đó hỗ trợ tăng trưởng kinh tế năm 2017. Tuy nhiên, GDP năm 2018 có thể chỉ tăng 0,6% do tác động mờ nhạt dần của các biện pháp kích thích tài khóa.
Tại Ấn Độ, GDP được dự báo tăng trở lại lên 7,2% trong năm tài khóa 2017-2018 và tăng 7,7% trong năm tài khóa 2018-2019. Tác động tạm thời của tình trạng thiếu hụt tiền mặt và sáng kiến tỷ giá bắt đầu mờ nhạt dần, trong khi vụ mùa bội thu và các nỗ lực tăng nguồn cung cũng phần nào bù đắp tác động tiêu cực này. Hoạt động đầu tư tiếp tục phục hồi nhẹ và không đồng đều giữa các khu vực, trong khi khó khăn tài chính trong hệ thống ngân hàng và doanh nghiệp có thể cản trở hoạt động cho vay. Tình hình kinh tế vĩ mô ngày càng ổn định nhờ các biện pháp cải thiện lòng tin và độ tin cậy chính sách, bao gồm các nỗ lực củng cố tài khóa và chính sách kiềm chế lạm phát.
Tại Hàn Quốc, GDP năm 2017 chỉ tăng 2,7%, sau đó tăng nhẹ lên 2,8% vào năm 2018. Trong đó, tiêu dùng tăng thấp tiếp tục cản trở tăng trưởng kinh tế, phản ánh bất ổn bắt nguồn từ rối loạn chính trị.
Tại Australia, GDP được kỳ vọng tăng 3,1% vào năm 2017 và tăng 3% vào năm 2018, chủ yếu nhờ đóng góp của nhu cầu trong nước, trong khi đầu tư khai khoáng tiếp tục giảm, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu.
Tại New Zealand, GDP được dự báo tăng 3,1% vào năm 2017 và tăng 2,9% vào năm 2018, nhờ hoạt động xây dựng hệ thống dầu khí và lao động nhập cư tăng cao, giá hàng hóa xuất khẩu tăng trở lại.
Tại Hồng Kông, GDP được kỳ vọng tăng từ 2,4% trong năm 2017 lên 2,5% trong năm 2018 do tình hình bên ngoài cải thiện (chu kỳ lãi suất tại Mỹ tăng trở lại, thương mại toàn cầu khởi sắc, kinh tế Trung Quốc đại lục cân bằng hơn).
Triển vọng kinh tế ASEAN có sự khác biệt đáng kể: (i) Kinh tế Indonesia được dự báo tăng tốc từ 5,1% trong năm 2017 lên 5,3% trong năm 2018, đầu tư tư nhân được kỳ vọng sẽ phục hồi dần cùng với xu hướng giá cả; (ii) Kinh tế Malaysia được kỳ vọng cải thiện với mức tăng 4,5% trong năm 2017 và 4,7% trong năm 2018, trong đó nhu cầu trong nước vẫn là động lực cơ bản, xuất khẩu tiếp tục tăng trong năm 2017 nhưng giảm dần từ năm 2018. Thị trường lao động cải thiện và các biện pháp tài khóa trong năm 2017 sẽ hỗ trợ nhu cầu tư nhân, trong khi lạm phát tăng, nợ các hộ gia đình ở mức cao, và các biện pháp điều chỉnh kinh tế vĩ mô có thể kìm hãm tiêu dùng. (iii) Kinh tế Thái Lan dự kiến tăng 3% vào năm 2017, trước khi tăng lên 3,3% vào năm 2018. Đầu tư công được kỳ vọng cải thiện, trong khi đầu tư tư nhân và nhập khẩu giảm, nhưng xuất khẩu sẽ tăng cùng với nhu cầu bên ngoài, qua đó sẽ hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. (iv) Kinh tế Philippines được kỳ vọng tăng 6,8% trong năm 2017 và tăng 6,9% trong năm 2018, nhờ nhu cầu của khu vực tư nhân trong nước gia tăng và xuất khẩu phục hồi nhẹ; (v) Kinh tế Singapore được kỳ vọng tăng 2,2% trong năm 2017, sau đó tăng mạnh và đạt 2,6% trong năm 2018, chủ yếu nhờ xu hướng phục hồi về nhu cầu của khu vực tư nhân trong nước; (vi) Kinh tế Việt Nam được dự báo tăng 6,5% trong năm 2017 và tăng 6,3% trong năm 2018, nhờ nhu cầu trong nước tăng vững, sản xuất nông nghiệp phục hồi, và công nghiệp chế tạo của khu vực FDI tăng cao.
GDP tại các nước nhỏ và chưa phát triển được kỳ vọng sẽ phục hồi trong năm 2017 và 2018, chủ yếu nhờ thương mại toàn cầu cải thiện và giá hàng hóa tăng trở lại. Trong đó, kinh tế Sri Lanka được kỳ vọng tăng 4,5% trong năm 2017 và tăng 4,8% trong năm 2018, triển vọng lạc quan trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp chế tạo và khu vực dịch vụ được cho là sẽ bù đắp những thiệt hại trong lĩnh vực nông nghiệp do hạn hán gây ra. Trái lại, kinh tế Mông Cổ được dự báo tiếp tục trầm lắng trong năm 2017 do tập trung các nỗ lực củng cố tài khóa, nhưng sẽ phục hồi dần từ năm 2018 nhờ các biện pháp hỗ trợ của IMF và hoạt động khai khoáng được củng cố. Kinh tế các quốc đảo ngoài khơi Thái Bình dương được kỳ vọng phục hồi trong năm 2017-2018, chủ yếu nhờ giá dầu và các mặt hàng xuất khẩu tăng trở lại.
Hoàng Thế Thỏa
Nguồn: IMF